checklist
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Checklist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một danh sách các mục cần thiết, những việc cần làm hoặc các điểm cần xem xét, được sử dụng như một lời nhắc nhở.
Definition (English Meaning)
A list of items required, things to be done, or points to be considered, used as a reminder.
Ví dụ Thực tế với 'Checklist'
-
"The pilot went through the pre-flight checklist."
"Phi công đã kiểm tra danh sách kiểm tra trước chuyến bay."
-
"Use a checklist to ensure you don't forget any steps."
"Sử dụng danh sách kiểm tra để đảm bảo bạn không quên bất kỳ bước nào."
-
"The doctor consulted the checklist before prescribing medication."
"Bác sĩ đã tham khảo danh sách kiểm tra trước khi kê đơn thuốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Checklist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: checklist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Checklist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Checklist thường được sử dụng để đảm bảo rằng tất cả các bước cần thiết đã được hoàn thành, giảm thiểu sai sót và tăng hiệu quả. Nó có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ hàng không đến y tế, xây dựng và quản lý dự án.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'on', nó thường chỉ đến việc mục nào đó xuất hiện trên checklist. Ví dụ: 'Item X is on the checklist.' Khi sử dụng 'for', nó thường chỉ mục đích của checklist. Ví dụ: 'This is a checklist for safety procedures.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Checklist'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.