(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ checklist
B1

checklist

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

danh sách kiểm tra bảng kiểm danh mục kiểm tra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Checklist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một danh sách các mục cần thiết, những việc cần làm hoặc các điểm cần xem xét, được sử dụng như một lời nhắc nhở.

Definition (English Meaning)

A list of items required, things to be done, or points to be considered, used as a reminder.

Ví dụ Thực tế với 'Checklist'

  • "The pilot went through the pre-flight checklist."

    "Phi công đã kiểm tra danh sách kiểm tra trước chuyến bay."

  • "Use a checklist to ensure you don't forget any steps."

    "Sử dụng danh sách kiểm tra để đảm bảo bạn không quên bất kỳ bước nào."

  • "The doctor consulted the checklist before prescribing medication."

    "Bác sĩ đã tham khảo danh sách kiểm tra trước khi kê đơn thuốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Checklist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: checklist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

to-do list(danh sách việc cần làm)
agenda(lịch trình, chương trình nghị sự)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Checklist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Checklist thường được sử dụng để đảm bảo rằng tất cả các bước cần thiết đã được hoàn thành, giảm thiểu sai sót và tăng hiệu quả. Nó có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ hàng không đến y tế, xây dựng và quản lý dự án.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

Khi sử dụng 'on', nó thường chỉ đến việc mục nào đó xuất hiện trên checklist. Ví dụ: 'Item X is on the checklist.' Khi sử dụng 'for', nó thường chỉ mục đích của checklist. Ví dụ: 'This is a checklist for safety procedures.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Checklist'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)