reminder
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reminder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một điều gì đó khiến ai đó nhớ ra điều gì đó
Definition (English Meaning)
a thing that causes someone to remember something
Ví dụ Thực tế với 'Reminder'
-
"This letter is a reminder that your payment is due."
"Lá thư này là một lời nhắc nhở rằng bạn đến hạn thanh toán."
-
"She sent me a text as a reminder."
"Cô ấy gửi cho tôi một tin nhắn để nhắc nhở."
-
"I need a reminder to take my medicine."
"Tôi cần một lời nhắc để uống thuốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reminder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reminder
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reminder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'reminder' nhấn mạnh vào việc gợi lại một ký ức, sự kiện, hoặc nhiệm vụ đã biết hoặc cần phải làm. Nó có thể là một vật thể, một tin nhắn, hoặc một người. Khác với 'memory' (ký ức), 'reminder' mang tính chủ động gợi nhớ hơn là tự động hồi tưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'reminder of' được dùng khi muốn nói về điều gì đó gợi nhớ về một sự kiện, người hoặc vật khác. Ví dụ: 'This photo is a reminder of our trip to Japan.' ('reminder about' thường dùng khi nhắc nhở về một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm cần làm. Ví dụ: 'I set a reminder about the meeting')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reminder'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I set a reminder because I didn't want to forget our anniversary.
|
Tôi đặt một lời nhắc nhở vì tôi không muốn quên ngày kỷ niệm của chúng tôi. |
| Phủ định |
Unless you set a reminder, you won't remember to take your medication.
|
Trừ khi bạn đặt lời nhắc, bạn sẽ không nhớ uống thuốc. |
| Nghi vấn |
Even though she hates being reminded, does she still want a reminder for the meeting?
|
Mặc dù cô ấy ghét bị nhắc nhở, cô ấy vẫn muốn có một lời nhắc cho cuộc họp chứ? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To have a reminder set is to ensure you don't forget.
|
Việc đặt một lời nhắc là để đảm bảo bạn không quên. |
| Phủ định |
It's important not to ignore a reminder when you see it.
|
Điều quan trọng là không bỏ qua một lời nhắc khi bạn nhìn thấy nó. |
| Nghi vấn |
Why do you need to set a reminder for such a simple task?
|
Tại sao bạn cần đặt lời nhắc cho một nhiệm vụ đơn giản như vậy? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A subtle reminder, a gentle nudge, and a persistent thought kept him focused on his goals.
|
Một lời nhắc nhở tinh tế, một sự thúc đẩy nhẹ nhàng và một suy nghĩ dai dẳng đã giúp anh ấy tập trung vào mục tiêu của mình. |
| Phủ định |
Without a reminder, without a schedule, and without any prompts, she often forgot important tasks.
|
Không có lời nhắc nhở, không có lịch trình và không có bất kỳ gợi ý nào, cô ấy thường quên những nhiệm vụ quan trọng. |
| Nghi vấn |
Was the email, a friendly reminder, sent to everyone on the team?
|
Email đó, một lời nhắc nhở thân thiện, đã được gửi đến tất cả mọi người trong nhóm chưa? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had received a reminder, I would have paid the bill on time.
|
Nếu tôi nhận được lời nhắc nhở, tôi đã thanh toán hóa đơn đúng hạn. |
| Phủ định |
If the system had not sent a reminder, he might not have remembered the meeting.
|
Nếu hệ thống không gửi lời nhắc, anh ấy có lẽ đã không nhớ cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Would she have forgotten the deadline if she hadn't had a reminder set?
|
Cô ấy có quên thời hạn không nếu cô ấy không đặt lời nhắc? |