cheer
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cheer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiếng reo hò, cổ vũ, động viên.
Definition (English Meaning)
A shout of encouragement or approval.
Ví dụ Thực tế với 'Cheer'
-
"The crowd gave a loud cheer when the team scored."
"Đám đông reo hò lớn khi đội ghi bàn."
-
"Let's give them a big cheer."
"Hãy dành cho họ một tràng pháo tay lớn."
-
"I need something to cheer me up."
"Tôi cần thứ gì đó để làm tôi vui lên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cheer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cheer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để thể hiện sự vui mừng, ủng hộ hoặc động viên ai đó. Mang tính tích cực và khích lệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cheer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.