(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cheer
B1

cheer

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cổ vũ hoan hô reo hò làm vui vẻ động viên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cheer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiếng reo hò, cổ vũ, động viên.

Definition (English Meaning)

A shout of encouragement or approval.

Ví dụ Thực tế với 'Cheer'

  • "The crowd gave a loud cheer when the team scored."

    "Đám đông reo hò lớn khi đội ghi bàn."

  • "Let's give them a big cheer."

    "Hãy dành cho họ một tràng pháo tay lớn."

  • "I need something to cheer me up."

    "Tôi cần thứ gì đó để làm tôi vui lên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cheer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

boo(huýt sáo phản đối)
discourage(làm nản lòng)

Từ liên quan (Related Words)

happiness(niềm hạnh phúc)
celebration(sự ăn mừng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Cheer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để thể hiện sự vui mừng, ủng hộ hoặc động viên ai đó. Mang tính tích cực và khích lệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cheer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)