(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ comfort
B1

comfort

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thoải mái sự dễ chịu sự an ủi tiện nghi làm thoải mái an ủi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Comfort'

Giải nghĩa Tiếng Việt

trạng thái thoải mái về thể chất, không đau đớn hoặc gò bó.

Definition (English Meaning)

a state of physical ease and freedom from pain or constraint.

Ví dụ Thực tế với 'Comfort'

  • "She finds comfort in reading."

    "Cô ấy tìm thấy sự thoải mái trong việc đọc sách."

  • "The hotel offers a high level of comfort."

    "Khách sạn cung cấp mức độ tiện nghi cao."

  • "She found comfort in her religion."

    "Cô ấy tìm thấy sự an ủi trong tôn giáo của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Comfort'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Comfort'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Comfort ám chỉ sự dễ chịu, thoải mái về mặt thể chất và tinh thần. Nó thường liên quan đến việc giảm bớt sự khó chịu, đau đớn hoặc lo lắng. Khác với 'luxury' (sự xa hoa) thường nhấn mạnh đến sự giàu có và hưởng thụ cao cấp, 'comfort' tập trung vào sự vừa vặn và dễ chịu cần thiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

in comfort: diễn tả trạng thái thoải mái. to (someone's) comfort: mang lại sự thoải mái cho ai đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Comfort'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)