(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ encouragement
B1

encouragement

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự khuyến khích sự động viên sự khích lệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Encouragement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự khuyến khích, sự động viên, sự khích lệ, hành động hoặc lời nói giúp ai đó cảm thấy tự tin và có hy vọng.

Definition (English Meaning)

The act of giving someone support, confidence, or hope.

Ví dụ Thực tế với 'Encouragement'

  • "She gave me a lot of encouragement when I was feeling down."

    "Cô ấy đã cho tôi rất nhiều sự động viên khi tôi cảm thấy chán nản."

  • "He drew encouragement from his family's support."

    "Anh ấy nhận được sự khích lệ từ sự ủng hộ của gia đình."

  • "The project has received encouragement from local businesses."

    "Dự án đã nhận được sự khuyến khích từ các doanh nghiệp địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Encouragement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Encouragement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Encouragement thường liên quan đến việc thúc đẩy ai đó tiếp tục cố gắng hoặc đối mặt với thử thách. Nó khác với 'motivation' (động lực) ở chỗ 'encouragement' thường đến từ bên ngoài, còn 'motivation' có thể đến từ bên trong. 'Inspiration' (cảm hứng) có ý nghĩa mạnh mẽ hơn, khơi gợi một sự nhiệt huyết và sáng tạo lớn lao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

* **encouragement with something:** Khuyến khích, động viên ai đó với một việc gì đó cụ thể. Ví dụ: 'He needed encouragement with his studies.' (Anh ấy cần sự động viên trong việc học tập). * **encouragement for something:** Khuyến khích, động viên vì một điều gì đó. Ví dụ: 'The team received encouragement for their hard work.' (Đội đã nhận được sự khuyến khích cho sự chăm chỉ của họ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Encouragement'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)