(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cheers
A2

cheers

danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

Chúc mừng! Cảm ơn! Tạm biệt! Chúc sức khỏe! Hoan hô!
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cheers'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lời chúc tốt đẹp, lời hoan hô, sự cổ vũ.

Definition (English Meaning)

Expressions of goodwill or approval.

Ví dụ Thực tế với 'Cheers'

  • "The team received cheers from the crowd after winning the game."

    "Đội đã nhận được những tiếng hoan hô từ đám đông sau khi thắng trận đấu."

  • "Cheers to the happy couple!"

    "Chúc mừng đôi uyên ương hạnh phúc!"

  • "I'll take care of it. Cheers!"

    "Tôi sẽ lo việc đó. Cảm ơn!"

  • "The crowd erupted in cheers after the goal."

    "Đám đông vỡ òa trong tiếng reo hò sau bàn thắng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cheers'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb:
  • Adjective: không
  • Adverb: không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

thank you(cảm ơn)
goodbye(tạm biệt)
here's to(chúc mừng) best wishes(chúc những điều tốt đẹp nhất)
greetings(lời chào)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Cheers'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để bày tỏ sự ủng hộ, chúc mừng hoặc chúc sức khỏe khi nâng cốc trong một buổi tiệc hoặc dịp ăn mừng. 'Cheers' như một danh từ số nhiều thường mang nghĩa niềm vui, sự hân hoan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cheers'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A loud cheers erupted from the crowd after the team's victory.
Một tràng pháo tay lớn vang lên từ đám đông sau chiến thắng của đội.
Phủ định
There were no cheers when the opposing team scored.
Không có tiếng reo hò nào khi đội đối phương ghi bàn.
Nghi vấn
Were there any cheers for the performance?
Có tiếng reo hò nào cho màn trình diễn không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The crowd gives cheers to the winning team.
Đám đông reo hò cho đội chiến thắng.
Phủ định
The referee doesn't give cheers to any team in particular.
Trọng tài không cổ vũ cho bất kỳ đội nào.
Nghi vấn
Does everyone give cheers when the home team scores?
Mọi người có reo hò khi đội nhà ghi bàn không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We cheered loudly when the team won the game last night.
Chúng tôi đã reo hò ầm ĩ khi đội thắng trận đấu tối qua.
Phủ định
They didn't cheer when he announced his departure.
Họ đã không cổ vũ khi anh ấy thông báo về sự ra đi của mình.
Nghi vấn
Did you cheer when you heard the good news?
Bạn có reo hò khi nghe tin tốt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)