cheers
danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cheers'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lời chúc tốt đẹp, lời hoan hô, sự cổ vũ.
Ví dụ Thực tế với 'Cheers'
-
"The team received cheers from the crowd after winning the game."
"Đội đã nhận được những tiếng hoan hô từ đám đông sau khi thắng trận đấu."
-
"Cheers to the happy couple!"
"Chúc mừng đôi uyên ương hạnh phúc!"
-
"I'll take care of it. Cheers!"
"Tôi sẽ lo việc đó. Cảm ơn!"
-
"The crowd erupted in cheers after the goal."
"Đám đông vỡ òa trong tiếng reo hò sau bàn thắng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cheers'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: có
- Adjective: không
- Adverb: không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cheers'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để bày tỏ sự ủng hộ, chúc mừng hoặc chúc sức khỏe khi nâng cốc trong một buổi tiệc hoặc dịp ăn mừng. 'Cheers' như một danh từ số nhiều thường mang nghĩa niềm vui, sự hân hoan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cheers'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A loud cheers erupted from the crowd after the team's victory.
|
Một tràng pháo tay lớn vang lên từ đám đông sau chiến thắng của đội. |
| Phủ định |
There were no cheers when the opposing team scored.
|
Không có tiếng reo hò nào khi đội đối phương ghi bàn. |
| Nghi vấn |
Were there any cheers for the performance?
|
Có tiếng reo hò nào cho màn trình diễn không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The crowd gives cheers to the winning team.
|
Đám đông reo hò cho đội chiến thắng. |
| Phủ định |
The referee doesn't give cheers to any team in particular.
|
Trọng tài không cổ vũ cho bất kỳ đội nào. |
| Nghi vấn |
Does everyone give cheers when the home team scores?
|
Mọi người có reo hò khi đội nhà ghi bàn không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We cheered loudly when the team won the game last night.
|
Chúng tôi đã reo hò ầm ĩ khi đội thắng trận đấu tối qua. |
| Phủ định |
They didn't cheer when he announced his departure.
|
Họ đã không cổ vũ khi anh ấy thông báo về sự ra đi của mình. |
| Nghi vấn |
Did you cheer when you heard the good news?
|
Bạn có reo hò khi nghe tin tốt không? |