salute
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Salute'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cử chỉ thể hiện sự tôn trọng, ngưỡng mộ hoặc chào hỏi, thường được thực hiện bằng cách giơ tay lên trán hoặc bằng cách bắn đại bác.
Definition (English Meaning)
A gesture of respect, admiration, or greeting, typically made by raising the hand to the forehead or by firing cannons.
Ví dụ Thực tế với 'Salute'
-
"The soldiers gave a crisp salute to their commanding officer."
"Những người lính thực hiện một động tác chào dứt khoát đối với sĩ quan chỉ huy của họ."
-
"The crowd saluted the returning veterans."
"Đám đông chào đón những cựu chiến binh trở về."
-
"They raised their glasses in a salute to the happy couple."
"Họ nâng ly chúc mừng đôi uyên ương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Salute'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: salute
- Verb: salute
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Salute'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Danh từ 'salute' dùng để chỉ hành động chào theo nghi thức, thể hiện sự kính trọng. Nó thường được sử dụng trong quân đội, chính trị hoặc các dịp trang trọng. Khác với 'greeting' (lời chào) chỉ hành động chào hỏi thông thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Salute to' được dùng để thể hiện sự tôn trọng đối với ai/cái gì. Ví dụ: 'A salute to the flag.' (Chào cờ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Salute'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The general, who always salutes his troops with respect, is highly admired.
|
Vị tướng, người luôn chào quân lính của mình một cách kính trọng, được ngưỡng mộ rất nhiều. |
| Phủ định |
The soldier, who did not salute the officer, received a warning.
|
Người lính, người không chào sĩ quan, đã nhận được một lời cảnh cáo. |
| Nghi vấn |
Is that the president, who we saw salute the veterans yesterday?
|
Đó có phải là tổng thống, người mà chúng ta đã thấy chào các cựu chiến binh ngày hôm qua không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Salute the flag with respect.
|
Chào lá cờ một cách kính trọng. |
| Phủ định |
Don't salute without proper authorization.
|
Đừng chào khi không có sự cho phép thích hợp. |
| Nghi vấn |
Please salute the general when he arrives.
|
Làm ơn chào vị tướng khi ông ấy đến. |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the general arrives, the soldiers will have saluted the flag.
|
Trước khi tướng quân đến, các người lính sẽ đã chào cờ. |
| Phủ định |
By the end of the ceremony, they won't have saluted anyone due to the new social distancing rules.
|
Đến cuối buổi lễ, họ sẽ không chào bất kỳ ai do các quy tắc giãn cách xã hội mới. |
| Nghi vấn |
Will the recruits have saluted the commanding officer before the parade begins?
|
Liệu các tân binh đã chào sĩ quan chỉ huy trước khi cuộc diễu hành bắt đầu chưa? |