(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ isotope geochemistry
C1

isotope geochemistry

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

địa hóa đồng vị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Isotope geochemistry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu về sự phân bố và biến thiên trong thành phần đồng vị của các nguyên tố trong vật liệu địa chất.

Definition (English Meaning)

The study of the distribution and variations in the isotopic composition of elements in geological materials.

Ví dụ Thực tế với 'Isotope geochemistry'

  • "Isotope geochemistry provides crucial insights into the Earth's past climate."

    "Địa hóa đồng vị cung cấp những hiểu biết quan trọng về khí hậu trong quá khứ của Trái Đất."

  • "The research employed isotope geochemistry to determine the age of the rock samples."

    "Nghiên cứu đã sử dụng địa hóa đồng vị để xác định tuổi của các mẫu đá."

  • "Isotope geochemistry is a vital tool in understanding the processes within the Earth's mantle."

    "Địa hóa đồng vị là một công cụ quan trọng trong việc tìm hiểu các quá trình bên trong lớp phủ của Trái Đất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Isotope geochemistry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: isotope geochemistry
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Isotope geochemistry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Isotope geochemistry sử dụng tỉ lệ đồng vị của các nguyên tố khác nhau để tìm hiểu về nguồn gốc, quá trình hình thành và lịch sử của các vật chất địa chất. Nó là một công cụ mạnh mẽ để nghiên cứu các quá trình địa chất, thủy văn và môi trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

* in: Ví dụ, "variations *in* isotopic composition".
* of: Ví dụ, "study *of* the distribution".
* for: Ví dụ, "used *for* dating rocks".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Isotope geochemistry'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The researcher used isotope geochemistry to determine the age of the rock sample.
Nhà nghiên cứu đã sử dụng địa hóa học đồng vị để xác định tuổi của mẫu đá.
Phủ định
They didn't apply isotope geochemistry to analyze the water source.
Họ đã không áp dụng địa hóa học đồng vị để phân tích nguồn nước.
Nghi vấn
Did she study isotope geochemistry during her undergraduate degree?
Cô ấy đã học địa hóa học đồng vị trong suốt bằng đại học của mình phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)