chemically contaminated
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chemically contaminated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị ô nhiễm hoặc làm cho không tinh khiết bởi các hóa chất.
Definition (English Meaning)
Having been polluted or made impure by chemicals.
Ví dụ Thực tế với 'Chemically contaminated'
-
"The soil was found to be chemically contaminated after the industrial accident."
"Đất được phát hiện là bị ô nhiễm hóa chất sau tai nạn công nghiệp."
-
"Chemically contaminated sites pose a significant threat to public health."
"Các địa điểm bị ô nhiễm hóa chất gây ra mối đe dọa đáng kể cho sức khỏe cộng đồng."
-
"The government is working to remediate chemically contaminated land."
"Chính phủ đang nỗ lực khắc phục tình trạng đất bị ô nhiễm hóa chất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chemically contaminated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: contaminate
- Adjective: contaminated
- Adverb: chemically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chemically contaminated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả đất, nước, không khí hoặc thực phẩm đã bị nhiễm các chất hóa học độc hại. Nó nhấn mạnh nguyên nhân gây ô nhiễm là do hóa chất. Khác với 'polluted' (ô nhiễm) mang nghĩa rộng hơn, 'chemically contaminated' cụ thể hơn về tác nhân gây ô nhiễm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Contaminated with': chỉ rõ chất gây ô nhiễm. Ví dụ: 'The water was contaminated with lead.' (Nước bị ô nhiễm chì.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chemically contaminated'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The factory worker's exposure to chemically contaminated water led to severe health issues.
|
Việc công nhân nhà máy tiếp xúc với nước bị nhiễm hóa chất đã dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. |
| Phủ định |
The scientists' findings didn't confirm the river's chemically contaminated status.
|
Những phát hiện của các nhà khoa học không xác nhận tình trạng sông bị ô nhiễm hóa chất. |
| Nghi vấn |
Is the government's responsibility to clean up the chemically contaminated site clear?
|
Trách nhiệm của chính phủ trong việc làm sạch khu vực bị ô nhiễm hóa chất có rõ ràng không? |