(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chemically
B2

chemically

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

về mặt hóa học bằng phương pháp hóa học theo kiểu hóa học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chemically'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách liên quan đến hóa học hoặc hóa chất; bằng phương tiện hóa học.

Definition (English Meaning)

In a way that relates to chemistry or chemicals; by chemical means.

Ví dụ Thực tế với 'Chemically'

  • "The food was chemically preserved."

    "Thực phẩm đã được bảo quản bằng phương pháp hóa học."

  • "The water was chemically analyzed."

    "Nước đã được phân tích bằng phương pháp hóa học."

  • "The material is chemically resistant."

    "Vật liệu này có khả năng chống hóa chất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chemically'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: chemical
  • Adverb: chemically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

reaction(phản ứng)
element(nguyên tố)
compound(hợp chất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Chemically'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'chemically' thường được sử dụng để mô tả quá trình hoặc thay đổi có liên quan đến các phản ứng hóa học hoặc tính chất của các chất. Nó nhấn mạnh rằng một điều gì đó đã được thực hiện hoặc thay đổi thông qua các quá trình hóa học, thay vì các phương pháp vật lý hoặc cơ học. Sự khác biệt nằm ở việc có sự biến đổi về mặt cấu trúc hoặc thành phần phân tử hay không. Ví dụ, 'chemically altered' khác với 'physically altered'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

Khi dùng 'with', nó thường chỉ ra một chất hoặc thành phần hóa học được sử dụng trong một quá trình. Ví dụ: 'treated chemically with acid'. Khi dùng 'by', nó thường chỉ ra phương pháp hoặc quy trình hóa học được sử dụng. Ví dụ: 'processed chemically by oxidation'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chemically'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The fruit was chemically altered to enhance its flavor.
Quả này đã được thay đổi hóa học để tăng cường hương vị của nó.
Phủ định
This reaction isn't chemically induced; it's a natural process.
Phản ứng này không phải do hóa chất gây ra; nó là một quá trình tự nhiên.
Nghi vấn
Was the substance chemically analyzed before being released?
Chất này đã được phân tích hóa học trước khi được phát hành phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)