(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uncontaminated
C1

uncontaminated

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không bị ô nhiễm tinh khiết sạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncontaminated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không bị làm cho ô nhiễm; sạch; tinh khiết.

Definition (English Meaning)

Not having been made impure; clean; pure.

Ví dụ Thực tế với 'Uncontaminated'

  • "The water sample was found to be uncontaminated, indicating a clean environment."

    "Mẫu nước được phát hiện là không bị ô nhiễm, cho thấy một môi trường sạch."

  • "The scientists ensured the petri dish was uncontaminated before starting the experiment."

    "Các nhà khoa học đảm bảo đĩa petri không bị ô nhiễm trước khi bắt đầu thí nghiệm."

  • "The air in the remote mountain region is largely uncontaminated."

    "Không khí ở vùng núi hẻo lánh phần lớn không bị ô nhiễm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uncontaminated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: uncontaminated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pure(tinh khiết)
clean(sạch)
sterile(vô trùng)

Trái nghĩa (Antonyms)

contaminated(bị ô nhiễm)
polluted(ô nhiễm)
tainted(bị vấy bẩn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Môi trường Y học

Ghi chú Cách dùng 'Uncontaminated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'uncontaminated' thường được dùng để mô tả các chất, mẫu vật, hoặc môi trường không bị chứa các chất gây ô nhiễm hoặc các tác nhân có hại khác. Nó nhấn mạnh trạng thái tinh khiết và an toàn. So với 'pure', 'uncontaminated' tập trung vào việc loại bỏ các yếu tố gây hại hơn là bản chất vốn có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

'uncontaminated by' được dùng để chỉ ra tác nhân gây ô nhiễm mà vật/chất không bị ảnh hưởng. Ví dụ: 'Water uncontaminated by industrial waste.'
'uncontaminated with' tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn về sự hiện diện tiềm tàng của chất gây ô nhiễm nhưng đã bị loại bỏ hoặc chưa từng có. Ví dụ: 'A sample uncontaminated with bacteria.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncontaminated'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)