chemical
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chemical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hợp chất hoặc chất riêng biệt, đặc biệt là một chất được điều chế nhân tạo hoặc thu được bằng quy trình hóa học.
Definition (English Meaning)
A distinct compound or substance, especially one prepared artificially or obtained by a chemical process.
Ví dụ Thực tế với 'Chemical'
-
"The factory releases harmful chemicals into the river."
"Nhà máy thải các hóa chất độc hại ra sông."
-
"She is studying chemical engineering."
"Cô ấy đang học kỹ thuật hóa học."
-
"The effects of these chemicals on the environment are devastating."
"Ảnh hưởng của những hóa chất này đối với môi trường là rất tàn phá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chemical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chemical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong vai trò danh từ, 'chemical' thường đề cập đến một chất cụ thể có thành phần hóa học xác định. Nó có thể là một nguyên tố, hợp chất hoặc hỗn hợp. Khác với 'substance' (chất) là một thuật ngữ rộng hơn, 'chemical' nhấn mạnh đến bản chất hóa học của chất đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' thường được dùng để chỉ sự hiện diện hoặc thành phần của một chất hóa học trong một vật thể khác. Ví dụ: 'Chemicals in the water supply'. 'With' có thể được sử dụng để chỉ mối quan hệ sử dụng hoặc tương tác với một chất hóa học. Ví dụ: 'Reacting with chemicals can be dangerous.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chemical'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.