(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hazardous waste
B2

hazardous waste

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chất thải nguy hại chất thải độc hại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hazardous waste'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chất thải nguy hại, chất thải độc hại: chất thải gây ra những mối đe dọa đáng kể hoặc tiềm tàng đối với sức khỏe cộng đồng hoặc môi trường.

Definition (English Meaning)

Waste that poses substantial or potential threats to public health or the environment.

Ví dụ Thực tế với 'Hazardous waste'

  • "The proper disposal of hazardous waste is crucial to protect our ecosystem."

    "Việc xử lý đúng cách chất thải nguy hại là vô cùng quan trọng để bảo vệ hệ sinh thái của chúng ta."

  • "Improper handling of hazardous waste can lead to severe environmental contamination."

    "Xử lý không đúng cách chất thải nguy hại có thể dẫn đến ô nhiễm môi trường nghiêm trọng."

  • "The government has implemented strict regulations regarding the transportation of hazardous waste."

    "Chính phủ đã ban hành các quy định nghiêm ngặt về việc vận chuyển chất thải nguy hại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hazardous waste'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

non-hazardous waste(chất thải không độc hại)
general waste(chất thải thông thường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Môi trường Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Hazardous waste'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'hazardous waste' thường được dùng trong bối cảnh pháp luật và quản lý môi trường để chỉ các loại chất thải đặc biệt cần được xử lý một cách cẩn thận để tránh gây ô nhiễm và ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Nó khác với 'waste' thông thường ở mức độ độc hại và yêu cầu về quy trình xử lý đặc biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of management of

‘of’ được dùng để chỉ thành phần cấu tạo hoặc nguồn gốc của chất thải: 'types of hazardous waste'. 'management of' được dùng để nói về việc quản lý chất thải nguy hại: 'the management of hazardous waste'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hazardous waste'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)