hazardous waste
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hazardous waste'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chất thải nguy hại, chất thải độc hại: chất thải gây ra những mối đe dọa đáng kể hoặc tiềm tàng đối với sức khỏe cộng đồng hoặc môi trường.
Definition (English Meaning)
Waste that poses substantial or potential threats to public health or the environment.
Ví dụ Thực tế với 'Hazardous waste'
-
"The proper disposal of hazardous waste is crucial to protect our ecosystem."
"Việc xử lý đúng cách chất thải nguy hại là vô cùng quan trọng để bảo vệ hệ sinh thái của chúng ta."
-
"Improper handling of hazardous waste can lead to severe environmental contamination."
"Xử lý không đúng cách chất thải nguy hại có thể dẫn đến ô nhiễm môi trường nghiêm trọng."
-
"The government has implemented strict regulations regarding the transportation of hazardous waste."
"Chính phủ đã ban hành các quy định nghiêm ngặt về việc vận chuyển chất thải nguy hại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hazardous waste'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hazardous waste
- Adjective: hazardous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hazardous waste'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'hazardous waste' thường được dùng trong bối cảnh pháp luật và quản lý môi trường để chỉ các loại chất thải đặc biệt cần được xử lý một cách cẩn thận để tránh gây ô nhiễm và ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Nó khác với 'waste' thông thường ở mức độ độc hại và yêu cầu về quy trình xử lý đặc biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ được dùng để chỉ thành phần cấu tạo hoặc nguồn gốc của chất thải: 'types of hazardous waste'. 'management of' được dùng để nói về việc quản lý chất thải nguy hại: 'the management of hazardous waste'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hazardous waste'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.