chest compression
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chest compression'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động ấn mạnh và liên tục lên ngực của một người để giúp tim họ bơm máu đi khắp cơ thể, thường được thực hiện sau khi họ ngừng thở.
Definition (English Meaning)
The act of repeatedly pressing down on someone's chest in order to make their heart pump blood around their body, usually after they have stopped breathing.
Ví dụ Thực tế với 'Chest compression'
-
"The paramedic immediately started chest compressions on the unconscious patient."
"Nhân viên y tế ngay lập tức bắt đầu ép tim cho bệnh nhân bất tỉnh."
-
"Effective chest compressions are crucial for successful resuscitation."
"Ép tim hiệu quả là rất quan trọng để hồi sức thành công."
-
"The training course covered the proper technique for chest compressions."
"Khóa đào tạo bao gồm kỹ thuật thích hợp cho việc ép tim."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chest compression'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chest compression
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chest compression'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh sơ cứu hoặc cấp cứu, cụ thể là hô hấp nhân tạo (CPR). Nó mô tả một kỹ thuật cụ thể, đòi hỏi lực và nhịp độ chính xác để đạt hiệu quả. Không nên nhầm lẫn với các phương pháp điều trị bệnh tim khác như đặt stent hoặc phẫu thuật bắc cầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* during chest compression: Trong quá trình ép tim. * with chest compression: Cùng với ép tim (ví dụ: kết hợp với hô hấp nhân tạo).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chest compression'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.