(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chicanery
C1

chicanery

noun

Nghĩa tiếng Việt

thủ đoạn gian xảo mánh khóe xảo thuật sự lừa bịp tinh vi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chicanery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự dùng mánh khóe, xảo thuật để đạt được mục đích chính trị, tài chính hoặc pháp lý.

Definition (English Meaning)

The use of trickery to achieve a political, financial, or legal purpose.

Ví dụ Thực tế với 'Chicanery'

  • "Election officials are accused of chicanery to prevent certain people from voting."

    "Các quan chức bầu cử bị cáo buộc dùng thủ đoạn gian xảo để ngăn cản một số người bỏ phiếu."

  • "The investigation revealed a web of financial chicanery."

    "Cuộc điều tra đã tiết lộ một mạng lưới gian xảo tài chính."

  • "He accused the company of using legal chicanery to avoid paying taxes."

    "Ông ta cáo buộc công ty sử dụng thủ đoạn pháp lý để trốn thuế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chicanery'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: chicanery
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Chicanery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chicanery thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành vi lừa dối tinh vi, thường liên quan đến việc che giấu sự thật hoặc bóp méo thông tin. Nó khác với 'deception' (sự lừa dối) ở chỗ 'chicanery' thường liên quan đến các quy trình, luật lệ hoặc thủ tục phức tạp, trong khi 'deception' có thể đơn giản hơn. So với 'fraud' (gian lận), 'chicanery' có thể không trái pháp luật một cách rõ ràng nhưng vẫn bị coi là phi đạo đức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Chicanery 'in' sth: dùng mánh khóe trong cái gì đó (ví dụ: 'chicanery in elections'). Chicanery 'with' sth/sb: dùng mánh khóe với cái gì/ai đó (ví dụ: 'chicanery with figures').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chicanery'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician, whose reputation was tarnished by chicanery, struggled to regain public trust.
Chính trị gia, người mà danh tiếng bị hoen ố bởi sự lừa bịp, đã phải vật lộn để lấy lại lòng tin của công chúng.
Phủ định
A system that is supposed to be fair, which is not influenced by chicanery, is essential for a just society.
Một hệ thống được cho là công bằng, mà không bị ảnh hưởng bởi sự lừa bịp, là điều cần thiết cho một xã hội công bằng.
Nghi vấn
Is there any situation where chicanery, which is generally frowned upon, might be considered acceptable?
Có tình huống nào mà sự lừa bịp, điều mà thường bị phản đối, có thể được coi là chấp nhận được không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician's speech was full of chicanery, designed to mislead the public.
Bài phát biểu của chính trị gia đầy rẫy sự lừa bịp, được thiết kế để đánh lừa công chúng.
Phủ định
There was no chicanery involved in the deal; it was a straightforward agreement.
Không có sự lừa bịp nào liên quan đến thỏa thuận; đó là một thỏa thuận thẳng thắn.
Nghi vấn
Is this just more chicanery to avoid paying what you owe?
Đây có phải chỉ là thêm một trò lừa bịp để tránh trả những gì bạn nợ không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish politicians wouldn't resort to such chicanery to win elections.
Tôi ước các chính trị gia sẽ không dùng đến những thủ đoạn gian xảo như vậy để thắng cử.
Phủ định
If only the company hadn't engaged in chicanery, they wouldn't be facing these lawsuits now.
Giá mà công ty không tham gia vào những hành vi gian trá, thì giờ họ đã không phải đối mặt với những vụ kiện này.
Nghi vấn
If only there were a way to ensure that there would be no chicanery to get out of paying taxes.
Giá mà có cách nào để đảm bảo rằng sẽ không có sự lừa lọc nào để trốn thuế.
(Vị trí vocab_tab4_inline)