chief of staff
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chief of staff'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chánh văn phòng; sĩ quan cao cấp trong một bộ tham mưu; đặc biệt: người đứng đầu một tổ chức hoặc dịch vụ lớn (chẳng hạn như văn phòng Nhà Trắng hoặc một tổ chức quân sự) người chỉ đạo các hoạt động của tổ chức đó.
Definition (English Meaning)
The senior officer of a staff; especially : the principal officer in a large organization or service (such as the White House staff or a military organization) who directs its operations.
Ví dụ Thực tế với 'Chief of staff'
-
"The chief of staff is responsible for coordinating the president's schedule."
"Chánh văn phòng chịu trách nhiệm điều phối lịch trình của tổng thống."
-
"The new chief of staff has a lot of experience in crisis management."
"Chánh văn phòng mới có nhiều kinh nghiệm trong việc xử lý khủng hoảng."
-
"She was appointed as the chief of staff to the CEO."
"Cô ấy được bổ nhiệm làm chánh văn phòng cho CEO."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chief of staff'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chief of staff
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chief of staff'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để chỉ người đứng đầu một cơ quan, tổ chức lớn, chịu trách nhiệm điều hành và quản lý các hoạt động hàng ngày. Trong chính phủ, 'chief of staff' là một vị trí rất quan trọng, thường là cố vấn thân cận nhất của người đứng đầu chính phủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'to' để chỉ người hoặc cơ quan mà chánh văn phòng phục vụ hoặc báo cáo trực tiếp. Ví dụ: 'He is the chief of staff to the president.' (Ông ấy là chánh văn phòng của tổng thống.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chief of staff'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.