(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ child welfare services
C1

child welfare services

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

dịch vụ phúc lợi trẻ em công tác bảo vệ trẻ em chính sách phúc lợi trẻ em
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Child welfare services'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các dịch vụ được cung cấp bởi chính phủ hoặc các tổ chức tư nhân để bảo vệ trẻ em khỏi bị tổn hại và đảm bảo phúc lợi của chúng.

Definition (English Meaning)

Services provided by government or private organizations to protect children from harm and ensure their well-being.

Ví dụ Thực tế với 'Child welfare services'

  • "The family was referred to child welfare services after concerns were raised about the children's safety."

    "Gia đình đã được giới thiệu đến dịch vụ phúc lợi trẻ em sau khi có những lo ngại về sự an toàn của bọn trẻ."

  • "Child welfare services aim to ensure children grow up in a safe and supportive environment."

    "Dịch vụ phúc lợi trẻ em hướng đến việc đảm bảo trẻ em lớn lên trong một môi trường an toàn và hỗ trợ."

  • "Funding for child welfare services is often a contentious issue in government budgets."

    "Việc tài trợ cho dịch vụ phúc lợi trẻ em thường là một vấn đề gây tranh cãi trong ngân sách của chính phủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Child welfare services'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: child, welfare, services
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

foster care(chăm sóc nuôi dưỡng)
adoption services(dịch vụ nhận con nuôi)
family support(hỗ trợ gia đình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công tác xã hội Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Child welfare services'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến một hệ thống toàn diện bao gồm các biện pháp can thiệp, hỗ trợ và bảo vệ dành cho trẻ em có nguy cơ bị lạm dụng, bỏ rơi hoặc gặp các vấn đề khác ảnh hưởng đến sự phát triển của chúng. Nó bao gồm nhiều hoạt động khác nhau, từ điều tra các báo cáo về lạm dụng trẻ em đến cung cấp dịch vụ chăm sóc nuôi dưỡng và hỗ trợ nhận con nuôi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by for

"Child welfare services by [organization]" nhấn mạnh tổ chức cung cấp dịch vụ. Ví dụ: "Child welfare services by the local government." "Child welfare services for [group of children]" chỉ ra đối tượng được hưởng lợi từ dịch vụ. Ví dụ: "Child welfare services for children with disabilities."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Child welfare services'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)