child protective services
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Child protective services'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các dịch vụ của chính phủ được thiết kế để bảo vệ trẻ em khỏi bị lạm dụng và bỏ bê.
Definition (English Meaning)
Government services designed to protect children from abuse and neglect.
Ví dụ Thực tế với 'Child protective services'
-
"Child Protective Services intervened when the neighbors reported suspected abuse."
"Cơ quan Bảo vệ Trẻ em can thiệp khi hàng xóm báo cáo nghi ngờ có hành vi lạm dụng."
-
"She works for Child Protective Services."
"Cô ấy làm việc cho Cơ quan Bảo vệ Trẻ em."
-
"Child Protective Services took custody of the children."
"Cơ quan Bảo vệ Trẻ em đã giành quyền giám hộ đối với những đứa trẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Child protective services'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: child protective services
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Child protective services'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là một cụm từ cố định, thường được viết tắt là CPS. Nó đề cập đến các cơ quan và tổ chức chịu trách nhiệm điều tra các báo cáo về lạm dụng và bỏ bê trẻ em, cung cấp dịch vụ cho các gia đình có nguy cơ và đảm bảo an toàn cho trẻ em.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Child protective services'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.