childhood
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Childhood'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thời thơ ấu, tuổi thơ; giai đoạn từ khi sinh ra đến tuổi trưởng thành.
Ví dụ Thực tế với 'Childhood'
-
"She had a happy childhood filled with love and laughter."
"Cô ấy đã có một tuổi thơ hạnh phúc tràn ngập tình yêu và tiếng cười."
-
"His childhood experiences shaped him into the man he is today."
"Những trải nghiệm thời thơ ấu đã định hình anh ấy thành con người mà anh ấy là ngày hôm nay."
-
"The book explores the themes of loss and innocence in childhood."
"Cuốn sách khám phá các chủ đề về sự mất mát và ngây thơ trong thời thơ ấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Childhood'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: childhood
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Childhood'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ giai đoạn phát triển của một con người từ khi sinh ra đến khi trở thành người lớn. Nhấn mạnh đến những trải nghiệm, kỷ niệm, và sự phát triển trong giai đoạn này. Thường được sử dụng để nói về những ký ức đẹp hoặc những ảnh hưởng sâu sắc từ thời thơ ấu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In childhood’ ám chỉ một thời điểm hoặc giai đoạn chung chung trong tuổi thơ. ‘During childhood’ cũng tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh một sự kiện hoặc khoảng thời gian cụ thể xảy ra trong tuổi thơ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Childhood'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His childhood was filled with adventures in the countryside.
|
Tuổi thơ của anh ấy tràn ngập những cuộc phiêu lưu ở vùng nông thôn. |
| Phủ định |
She didn't have a typical childhood due to her family's circumstances.
|
Cô ấy không có một tuổi thơ điển hình do hoàn cảnh gia đình. |
| Nghi vấn |
Was her childhood a happy one?
|
Tuổi thơ của cô ấy có hạnh phúc không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has cherished her childhood memories.
|
Cô ấy đã trân trọng những kỷ niệm thời thơ ấu của mình. |
| Phủ định |
They haven't forgotten the hardships of their childhood.
|
Họ vẫn chưa quên những khó khăn của tuổi thơ. |
| Nghi vấn |
Has he reflected on the lessons he learned during his childhood?
|
Anh ấy đã suy ngẫm về những bài học mình học được trong suốt thời thơ ấu của mình chưa? |