(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ childhood
B1

childhood

noun

Nghĩa tiếng Việt

thời thơ ấu tuổi thơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Childhood'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thời thơ ấu, tuổi thơ; giai đoạn từ khi sinh ra đến tuổi trưởng thành.

Definition (English Meaning)

The state or period of being a child.

Ví dụ Thực tế với 'Childhood'

  • "She had a happy childhood filled with love and laughter."

    "Cô ấy đã có một tuổi thơ hạnh phúc tràn ngập tình yêu và tiếng cười."

  • "His childhood experiences shaped him into the man he is today."

    "Những trải nghiệm thời thơ ấu đã định hình anh ấy thành con người mà anh ấy là ngày hôm nay."

  • "The book explores the themes of loss and innocence in childhood."

    "Cuốn sách khám phá các chủ đề về sự mất mát và ngây thơ trong thời thơ ấu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Childhood'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: childhood
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

playground(sân chơi)
nursery(nhà trẻ)
school(trường học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Childhood'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ giai đoạn phát triển của một con người từ khi sinh ra đến khi trở thành người lớn. Nhấn mạnh đến những trải nghiệm, kỷ niệm, và sự phát triển trong giai đoạn này. Thường được sử dụng để nói về những ký ức đẹp hoặc những ảnh hưởng sâu sắc từ thời thơ ấu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during

‘In childhood’ ám chỉ một thời điểm hoặc giai đoạn chung chung trong tuổi thơ. ‘During childhood’ cũng tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh một sự kiện hoặc khoảng thời gian cụ thể xảy ra trong tuổi thơ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Childhood'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His childhood was filled with adventures in the countryside.
Tuổi thơ của anh ấy tràn ngập những cuộc phiêu lưu ở vùng nông thôn.
Phủ định
She didn't have a typical childhood due to her family's circumstances.
Cô ấy không có một tuổi thơ điển hình do hoàn cảnh gia đình.
Nghi vấn
Was her childhood a happy one?
Tuổi thơ của cô ấy có hạnh phúc không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has cherished her childhood memories.
Cô ấy đã trân trọng những kỷ niệm thời thơ ấu của mình.
Phủ định
They haven't forgotten the hardships of their childhood.
Họ vẫn chưa quên những khó khăn của tuổi thơ.
Nghi vấn
Has he reflected on the lessons he learned during his childhood?
Anh ấy đã suy ngẫm về những bài học mình học được trong suốt thời thơ ấu của mình chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)