refrigeration unit
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Refrigeration unit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống hoặc máy móc khép kín được sử dụng để làm lạnh và bảo quản các vật phẩm bằng cách loại bỏ nhiệt.
Definition (English Meaning)
A self-contained system or machine used to cool and preserve items by removing heat.
Ví dụ Thực tế với 'Refrigeration unit'
-
"The refrigeration unit malfunctioned, causing the stored goods to spoil."
"Hệ thống làm lạnh bị trục trặc, khiến hàng hóa được lưu trữ bị hư hỏng."
-
"The truck is equipped with a refrigeration unit to transport frozen goods."
"Chiếc xe tải được trang bị hệ thống làm lạnh để vận chuyển hàng đông lạnh."
-
"Maintaining the refrigeration unit is crucial for preserving the quality of the perishable items."
"Bảo trì hệ thống làm lạnh là rất quan trọng để duy trì chất lượng của các mặt hàng dễ hỏng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Refrigeration unit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: refrigeration unit
- Adjective: refrigerated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Refrigeration unit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một hệ thống làm lạnh hoàn chỉnh, bao gồm các bộ phận như máy nén, bình ngưng, van tiết lưu và thiết bị bay hơi. Nó khác với 'refrigerator' (tủ lạnh), thường chỉ một thiết bị gia dụng. 'Refrigeration unit' có thể có kích thước lớn hơn và được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, thương mại hoặc vận chuyển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Chỉ vị trí của refrigeration unit (e.g., 'The refrigeration unit is in the warehouse.'). for: Chỉ mục đích sử dụng của refrigeration unit (e.g., 'This refrigeration unit is for food storage.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Refrigeration unit'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the new refrigeration unit was installed quickly impressed the restaurant owner.
|
Việc hệ thống làm lạnh mới được lắp đặt nhanh chóng đã gây ấn tượng với chủ nhà hàng. |
| Phủ định |
Whether the refrigeration unit is working properly is not clear yet.
|
Liệu hệ thống làm lạnh có hoạt động bình thường hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
What the refrigerated truck contains is a mystery to the customs officers.
|
Xe tải đông lạnh chứa gì là một bí ẩn đối với các nhân viên hải quan. |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new restaurant installed a powerful refrigeration unit to keep food fresh.
|
Nhà hàng mới đã lắp đặt một hệ thống làm lạnh mạnh mẽ để giữ thực phẩm tươi ngon. |
| Phủ định |
This laboratory doesn't require refrigeration units for its experiments.
|
Phòng thí nghiệm này không yêu cầu các thiết bị làm lạnh cho các thí nghiệm của nó. |
| Nghi vấn |
Does this truck have a refrigeration unit to transport ice cream?
|
Chiếc xe tải này có hệ thống làm lạnh để vận chuyển kem không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the refrigeration unit had been properly maintained, the food would have remained fresh.
|
Nếu thiết bị làm lạnh đã được bảo trì đúng cách, thức ăn đã có thể giữ được độ tươi ngon. |
| Phủ định |
If the refrigerated truck had not broken down, we wouldn't have lost the shipment of vaccines.
|
Nếu xe tải làm lạnh không bị hỏng, chúng ta đã không bị mất lô hàng vắc-xin. |
| Nghi vấn |
Would the restaurant have avoided health code violations if they had installed a better refrigeration unit?
|
Nhà hàng có tránh được các vi phạm quy tắc vệ sinh nếu họ đã lắp đặt một thiết bị làm lạnh tốt hơn không? |