chills
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chills'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm giác ớn lạnh, thường đi kèm với run rẩy và đôi khi sốt.
Definition (English Meaning)
A feeling of coldness, often accompanied by shivering, and sometimes fever.
Ví dụ Thực tế với 'Chills'
-
"He had chills and a high fever."
"Anh ấy bị ớn lạnh và sốt cao."
-
"I felt chills running down my spine."
"Tôi cảm thấy ớn lạnh chạy dọc sống lưng."
-
"Chills are a common symptom of the flu."
"Ớn lạnh là một triệu chứng phổ biến của bệnh cúm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chills'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chills
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chills'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'chills' thường được dùng để mô tả cảm giác lạnh đột ngột và khó chịu, có thể là dấu hiệu của bệnh tật (như cảm cúm, sốt rét) hoặc do sợ hãi, căng thẳng. Sự khác biệt với 'cold' là 'chills' mang tính chủ quan và thường kèm theo các triệu chứng khác, trong khi 'cold' chỉ đơn thuần là nhiệt độ thấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with chills' diễn tả trạng thái đang bị ớn lạnh, ví dụ: 'I woke up with chills.' (Tôi thức dậy với cảm giác ớn lạnh.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chills'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Feeling unwell, she experienced chills, a headache, and nausea.
|
Cảm thấy không khỏe, cô ấy trải qua những cơn ớn lạnh, đau đầu và buồn nôn. |
| Phủ định |
Despite the fever, he didn't have chills, nor did he have a cough.
|
Mặc dù bị sốt, anh ấy không bị ớn lạnh, cũng không bị ho. |
| Nghi vấn |
Considering the symptoms, does she have chills, doctor?
|
Xem xét các triệu chứng, cô ấy có bị ớn lạnh không, bác sĩ? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the doctor arrives, she will have had chills for several hours.
|
Đến lúc bác sĩ đến, cô ấy sẽ đã bị ớn lạnh trong vài giờ. |
| Phủ định |
He won't have had chills by tomorrow morning if he takes the medicine.
|
Anh ấy sẽ không còn bị ớn lạnh vào sáng mai nếu anh ấy uống thuốc. |
| Nghi vấn |
Will you have had chills by the time you finish the marathon?
|
Bạn sẽ đã bị ớn lạnh vào thời điểm bạn hoàn thành cuộc đua marathon chứ? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had chills after being caught in the rain yesterday.
|
Cô ấy bị ớn lạnh sau khi mắc mưa ngày hôm qua. |
| Phủ định |
He didn't have chills, despite the low temperature.
|
Anh ấy không bị ớn lạnh, mặc dù nhiệt độ thấp. |
| Nghi vấn |
Did you have chills when you woke up this morning?
|
Bạn có bị ớn lạnh khi thức dậy sáng nay không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I used to get chills whenever I heard that song.
|
Tôi đã từng ớn lạnh mỗi khi nghe bài hát đó. |
| Phủ định |
She didn't use to get chills so easily; now she's always cold.
|
Cô ấy đã từng không dễ bị ớn lạnh; bây giờ cô ấy luôn cảm thấy lạnh. |
| Nghi vấn |
Did you use to get chills when you watched horror movies?
|
Bạn đã từng bị ớn lạnh khi xem phim kinh dị chưa? |