coldness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coldness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất lạnh; thiếu ấm áp.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being cold; lack of warmth.
Ví dụ Thực tế với 'Coldness'
-
"The coldness of the winter wind chilled us to the bone."
"Sự lạnh giá của gió mùa đông khiến chúng tôi lạnh thấu xương."
-
"The coldness in her voice made him shiver."
"Sự lạnh lùng trong giọng nói của cô ấy khiến anh ấy rùng mình."
-
"He couldn't bear the coldness of the empty room."
"Anh ấy không thể chịu đựng được sự lạnh lẽo của căn phòng trống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coldness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: coldness
- Adjective: cold
- Adverb: coldly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coldness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Coldness" thường chỉ sự thiếu nhiệt độ cao, nhưng cũng có thể mang nghĩa bóng về sự thiếu thân thiện, cảm xúc, hoặc nhiệt tình. So với "chilliness", "coldness" mang sắc thái mạnh mẽ và tiêu cực hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Coldness of" thường được sử dụng để chỉ sự lạnh giá của một vật thể hoặc địa điểm (e.g., the coldness of the ice). "Coldness in" thường dùng để chỉ sự thiếu thân thiện hoặc cảm xúc ở một người (e.g., coldness in his eyes).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coldness'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The coldness in his heart was evident in his actions.
|
Sự lạnh lùng trong tim anh ấy thể hiện rõ trong hành động. |
| Phủ định |
Her coldness towards strangers is not always intentional.
|
Sự lạnh lùng của cô ấy đối với người lạ không phải lúc nào cũng là cố ý. |
| Nghi vấn |
Is the coldness of the room affecting your concentration?
|
Sự lạnh lẽo của căn phòng có đang ảnh hưởng đến sự tập trung của bạn không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The coldness of her reply is going to hurt him.
|
Sự lạnh lùng trong câu trả lời của cô ấy sẽ làm tổn thương anh ấy. |
| Phủ định |
They are not going to treat him coldly after he apologized.
|
Họ sẽ không đối xử lạnh lùng với anh ấy sau khi anh ấy xin lỗi. |
| Nghi vấn |
Is he going to feel the cold during the polar expedition?
|
Anh ấy có cảm thấy lạnh trong chuyến thám hiểm vùng cực không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be feeling the coldness of the winter air.
|
Cô ấy sẽ cảm thấy cái lạnh của không khí mùa đông. |
| Phủ định |
They won't be treating him coldly anymore.
|
Họ sẽ không đối xử lạnh nhạt với anh ấy nữa. |
| Nghi vấn |
Will the soup be getting cold while we're eating?
|
Liệu món súp có bị nguội khi chúng ta đang ăn không? |