the shakes
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'The shakes'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng run rẩy không kiểm soát được, thường do bệnh tật, sợ hãi, hoặc cai rượu/ma túy.
Definition (English Meaning)
A condition of uncontrollable trembling, typically caused by illness, fear, or withdrawal from alcohol or drugs.
Ví dụ Thực tế với 'The shakes'
-
"He had the shakes after a night of heavy drinking."
"Anh ta bị run rẩy sau một đêm uống rượu quá nhiều."
-
"She woke up with the shakes and a terrible headache."
"Cô ấy thức dậy với sự run rẩy và một cơn đau đầu khủng khiếp."
-
"The thought of public speaking always gives him the shakes."
"Ý nghĩ phải nói trước đám đông luôn khiến anh ấy run sợ."
Từ loại & Từ liên quan của 'The shakes'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: shakes
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'The shakes'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ tình trạng run rẩy do lo lắng, sợ hãi, hoặc do các vấn đề sức khỏe (như hội chứng cai). Khác với 'tremor' mang tính y học hơn, 'the shakes' thường dùng trong văn nói và mang tính thân mật hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'from' để chỉ nguyên nhân gây ra sự run rẩy (e.g., 'the shakes from withdrawal'). Dùng 'with' để mô tả ai đó đang bị run rẩy (e.g., 'He was shaking with the shakes').
Ngữ pháp ứng dụng với 'The shakes'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was having the shakes after the terrifying experience.
|
Anh ấy đang bị run rẩy sau trải nghiệm kinh hoàng. |
| Phủ định |
She wasn't having the shakes, despite the stressful situation.
|
Cô ấy đã không bị run rẩy, mặc dù tình huống căng thẳng. |
| Nghi vấn |
Were you having the shakes before the important presentation?
|
Bạn có bị run rẩy trước buổi thuyết trình quan trọng không? |