(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ the shakes
B2

the shakes

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

chứng run rẩy run cầm cập bị run
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'The shakes'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng run rẩy không kiểm soát được, thường do bệnh tật, sợ hãi, hoặc cai rượu/ma túy.

Definition (English Meaning)

A condition of uncontrollable trembling, typically caused by illness, fear, or withdrawal from alcohol or drugs.

Ví dụ Thực tế với 'The shakes'

  • "He had the shakes after a night of heavy drinking."

    "Anh ta bị run rẩy sau một đêm uống rượu quá nhiều."

  • "She woke up with the shakes and a terrible headache."

    "Cô ấy thức dậy với sự run rẩy và một cơn đau đầu khủng khiếp."

  • "The thought of public speaking always gives him the shakes."

    "Ý nghĩ phải nói trước đám đông luôn khiến anh ấy run sợ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'The shakes'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shakes
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Đời sống

Ghi chú Cách dùng 'The shakes'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ tình trạng run rẩy do lo lắng, sợ hãi, hoặc do các vấn đề sức khỏe (như hội chứng cai). Khác với 'tremor' mang tính y học hơn, 'the shakes' thường dùng trong văn nói và mang tính thân mật hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from with

Dùng 'from' để chỉ nguyên nhân gây ra sự run rẩy (e.g., 'the shakes from withdrawal'). Dùng 'with' để mô tả ai đó đang bị run rẩy (e.g., 'He was shaking with the shakes').

Ngữ pháp ứng dụng với 'The shakes'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was having the shakes after the terrifying experience.
Anh ấy đang bị run rẩy sau trải nghiệm kinh hoàng.
Phủ định
She wasn't having the shakes, despite the stressful situation.
Cô ấy đã không bị run rẩy, mặc dù tình huống căng thẳng.
Nghi vấn
Were you having the shakes before the important presentation?
Bạn có bị run rẩy trước buổi thuyết trình quan trọng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)