(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shivering
B2

shivering

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

run rẩy rùng mình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shivering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Run rẩy nhẹ và không kiểm soát được do lạnh, sợ hãi hoặc phấn khích.

Definition (English Meaning)

Trembling slightly and uncontrollably as a result of being cold, frightened, or excited.

Ví dụ Thực tế với 'Shivering'

  • "She was shivering with cold."

    "Cô ấy run rẩy vì lạnh."

  • "The shivering child was wrapped in a blanket."

    "Đứa trẻ run rẩy được quấn trong một chiếc chăn."

  • "There was a slight shivering in her voice as she spoke."

    "Có một sự run rẩy nhẹ trong giọng nói của cô ấy khi cô ấy nói."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shivering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: shiver
  • Adjective: shivering
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

still(tĩnh lặng)
steady(vững chắc)

Từ liên quan (Related Words)

cold(lạnh)
fear(sợ hãi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sức khỏe Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Shivering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "shivering" mô tả trạng thái hiện tại của một người hoặc vật đang run rẩy. Nó thường đi kèm với cảm giác lạnh, sợ hãi hoặc một cảm xúc mạnh mẽ nào đó. Khác với 'trembling' có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, 'shivering' thường nhấn mạnh đến nguyên nhân từ lạnh hoặc sợ hãi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shivering'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)