shivering
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shivering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Run rẩy nhẹ và không kiểm soát được do lạnh, sợ hãi hoặc phấn khích.
Definition (English Meaning)
Trembling slightly and uncontrollably as a result of being cold, frightened, or excited.
Ví dụ Thực tế với 'Shivering'
-
"She was shivering with cold."
"Cô ấy run rẩy vì lạnh."
-
"The shivering child was wrapped in a blanket."
"Đứa trẻ run rẩy được quấn trong một chiếc chăn."
-
"There was a slight shivering in her voice as she spoke."
"Có một sự run rẩy nhẹ trong giọng nói của cô ấy khi cô ấy nói."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shivering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: shiver
- Adjective: shivering
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shivering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "shivering" mô tả trạng thái hiện tại của một người hoặc vật đang run rẩy. Nó thường đi kèm với cảm giác lạnh, sợ hãi hoặc một cảm xúc mạnh mẽ nào đó. Khác với 'trembling' có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, 'shivering' thường nhấn mạnh đến nguyên nhân từ lạnh hoặc sợ hãi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shivering'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.