shivers
Noun (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shivers'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những cơn rùng mình, run rẩy đột ngột, không kiểm soát được trên cơ thể do lạnh hoặc sợ hãi.
Definition (English Meaning)
Sudden uncontrollable shaking movements in the body because of cold or fear.
Ví dụ Thực tế với 'Shivers'
-
"I felt shivers down my spine when I heard the ghost story."
"Tôi cảm thấy rùng mình chạy dọc sống lưng khi nghe câu chuyện ma."
-
"The thought of the accident still gives me shivers."
"Ý nghĩ về vụ tai nạn vẫn khiến tôi rùng mình."
-
"She stood shivering in the doorway, soaked to the skin."
"Cô ấy đứng run rẩy ở cửa, ướt sũng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shivers'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: shivers
- Verb: shiver
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shivers'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả cảm giác lạnh buốt hoặc sợ hãi tột độ, khiến cơ thể run lên. Khác với 'tremors' (run) thường liên quan đến bệnh lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Down my/your/his/her spine': Nhấn mạnh cảm giác rùng mình chạy dọc sống lưng, thường do sợ hãi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shivers'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He shivers when he's cold.
|
Anh ấy run khi trời lạnh. |
| Phủ định |
Doesn't she shiver when she watches horror movies?
|
Cô ấy không run khi xem phim kinh dị sao? |
| Nghi vấn |
Do you shiver easily?
|
Bạn có dễ bị run không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had shivered uncontrollably after she had fallen into the freezing river.
|
Cô ấy đã run rẩy không kiểm soát được sau khi ngã xuống dòng sông băng giá. |
| Phủ định |
He had not shivered despite having been outside in the snow for hours.
|
Anh ấy đã không run rẩy mặc dù đã ở ngoài trời tuyết hàng giờ. |
| Nghi vấn |
Had she shivered because she had been scared by the sudden noise?
|
Cô ấy đã run rẩy có phải vì cô ấy đã sợ hãi bởi tiếng ồn đột ngột? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't shivered so much during the presentation; it made me look nervous.
|
Tôi ước tôi đã không run rẩy quá nhiều trong buổi thuyết trình; nó khiến tôi trông lo lắng. |
| Phủ định |
If only I wouldn't shiver when I'm nervous, it would be much easier to give presentations.
|
Ước gì tôi không run khi tôi lo lắng, thì việc thuyết trình sẽ dễ dàng hơn nhiều. |
| Nghi vấn |
If only he could stop getting the shivers every time he speaks in public.
|
Giá mà anh ấy có thể ngừng run mỗi khi nói trước đám đông. |