choices
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Choices'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những lựa chọn hoặc khả năng để chọn từ đó.
Definition (English Meaning)
Options or possibilities to choose from.
Ví dụ Thực tế với 'Choices'
-
"We have many choices of desserts on the menu."
"Chúng tôi có nhiều lựa chọn món tráng miệng trên thực đơn."
-
"Consumers have more choices than ever before."
"Người tiêu dùng có nhiều lựa chọn hơn bao giờ hết."
-
"The menu offered a wide variety of choices."
"Thực đơn cung cấp nhiều lựa chọn đa dạng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Choices'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: choice (số ít)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Choices'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'choices' là dạng số nhiều của 'choice', nhấn mạnh đến sự tồn tại của nhiều khả năng hoặc phương án khác nhau. Khác với 'option' có thể mang nghĩa một khả năng trong một tập hợp, 'choice' thường mang tính quyết định hoặc sự ưu tiên cá nhân hơn. Ví dụ, 'a difficult choice' ám chỉ một quyết định khó khăn, trong khi 'an option' chỉ đơn thuần là một khả năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Choices between' được dùng khi so sánh giữa hai lựa chọn. 'Choices among' dùng khi có nhiều hơn hai lựa chọn. 'Choices of' thường đi kèm với một danh từ để chỉ các loại lựa chọn, ví dụ 'choices of food'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Choices'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Life presents us with many choices.
|
Cuộc sống mang đến cho chúng ta nhiều sự lựa chọn. |
| Phủ định |
He doesn't have many choices in this situation.
|
Anh ấy không có nhiều lựa chọn trong tình huống này. |
| Nghi vấn |
Do we have any other choices available?
|
Chúng ta có bất kỳ lựa chọn nào khác không? |