chomp
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chomp'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cắn hoặc nhai một cách ồn ào và mạnh mẽ.
Definition (English Meaning)
To bite or chew on something noisily and vigorously.
Ví dụ Thực tế với 'Chomp'
-
"The dog started to chomp on its bone."
"Con chó bắt đầu gặm xương một cách ngon lành."
-
"The horse was chomping at the bit, eager to start the race."
"Con ngựa đang nghiến móng, háo hức bắt đầu cuộc đua."
-
"She took a big chomp out of the apple."
"Cô ấy cắn một miếng lớn vào quả táo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chomp'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chomp
- Verb: chomp
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chomp'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'chomp' thường gợi ý về hành động ăn một thứ gì đó lớn hoặc cứng, tạo ra tiếng động. Nó có thể mang sắc thái hài hước, đặc biệt khi mô tả cách động vật hoặc trẻ em ăn. So với 'bite', 'chomp' nhấn mạnh hơn vào sự mạnh mẽ và tiếng động. So với 'chew', 'chomp' thường chỉ hành động ban đầu, mạnh mẽ hơn của việc nhai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Chomp on' và 'chomp at' đều được sử dụng để chỉ đối tượng bị cắn/nhai. 'Chomp on' thường được dùng phổ biến hơn và mang tính tổng quát hơn. 'Chomp at' có thể gợi ý về sự cố gắng, vồ vập khi cắn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chomp'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dog chomps on its bone with great enthusiasm.
|
Con chó gặm xương một cách đầy nhiệt huyết. |
| Phủ định |
The rabbit doesn't chomp as loudly as a beaver.
|
Con thỏ không gặm ồn ào như con hải ly. |
| Nghi vấn |
Does the baby chomp on the teething ring?
|
Em bé có gặm vòng mọc răng không? |