(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ munch
B1

munch

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

nhai rồm rộp nhai tóp tép gặm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Munch'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ăn (cái gì đó) một cách liên tục và thường gây ra tiếng ồn.

Definition (English Meaning)

To eat (something) steadily and often audibly.

Ví dụ Thực tế với 'Munch'

  • "He was munching on an apple."

    "Anh ấy đang nhai rồm rộp một quả táo."

  • "The rabbit was happily munching away on a carrot."

    "Con thỏ đang vui vẻ gặm cà rốt."

  • "We sat around the campfire, munching on marshmallows."

    "Chúng tôi ngồi quanh đống lửa trại, nhai kẹo dẻo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Munch'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: munch
  • Verb: munch
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

snack(đồ ăn vặt)
graze(ăn vặt liên tục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Munch'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của 'munch' thường ám chỉ việc ăn vặt một cách thư giãn và có thể không cần quá lịch sự. So với 'eat', 'munch' mang tính chất informal hơn và thường dùng để chỉ việc ăn các loại đồ ăn nhẹ như snack, hạt dẻ, hoặc hoa quả. 'Chew' đơn thuần chỉ là nhai, còn 'munch' bao hàm cả hành động và âm thanh khi nhai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Munch'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he would munch on the cookies surprised everyone.
Việc anh ấy sẽ nhai ngấu nghiến những chiếc bánh quy đã làm mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
It is not true that she didn't munch anything during the movie.
Không đúng là cô ấy đã không nhai bất cứ thứ gì trong suốt bộ phim.
Nghi vấn
Whether they will munch on the snacks is still uncertain.
Việc liệu họ có nhai các món ăn nhẹ hay không vẫn chưa chắc chắn.

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I love to munch on popcorn while watching movies.
Tôi thích ăn bỏng ngô khi xem phim.
Phủ định
I decided not to munch on snacks before dinner.
Tôi quyết định không ăn vặt trước bữa tối.
Nghi vấn
Do you want to munch on this apple?
Bạn có muốn ăn quả táo này không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will munch on some cookies later.
Cô ấy sẽ nhấm nháp vài chiếc bánh quy sau.
Phủ định
They are not going to munch all the snacks before the movie starts.
Họ sẽ không ăn hết đồ ăn vặt trước khi bộ phim bắt đầu.
Nghi vấn
Will he munch loudly during the presentation?
Anh ấy sẽ nhai một cách ồn ào trong suốt buổi thuyết trình chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)