(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ noisily
B1

noisily

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách ồn ào ồn ào náo nhiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Noisily'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách ồn ào.

Definition (English Meaning)

In a way that makes a lot of noise.

Ví dụ Thực tế với 'Noisily'

  • "The children were playing noisily in the garden."

    "Bọn trẻ đang chơi ồn ào trong vườn."

  • "He slammed the door noisily."

    "Anh ta đóng sầm cửa một cách ồn ào."

  • "The party was going on noisily next door."

    "Bữa tiệc đang diễn ra ồn ào ở nhà bên cạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Noisily'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: noisily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General Vocabulary

Ghi chú Cách dùng 'Noisily'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'noisily' diễn tả hành động được thực hiện với nhiều tiếng ồn. Nó nhấn mạnh vào sự ồn ào, náo nhiệt của hành động đó. So với các từ đồng nghĩa như 'loudly', 'noisily' thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn, gợi ý sự thiếu tế nhị hoặc gây phiền toái.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Noisily'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the students are bored, they will behave noisily.
Nếu học sinh chán, chúng sẽ cư xử ồn ào.
Phủ định
If you don't tell them to be quiet, they will noisily disrupt the class.
Nếu bạn không bảo chúng im lặng, chúng sẽ ồn ào làm gián đoạn lớp học.
Nghi vấn
Will the baby cry noisily if he is hungry?
Em bé có khóc ầm ĩ nếu nó đói không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)