noisily
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Noisily'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách ồn ào.
Definition (English Meaning)
In a way that makes a lot of noise.
Ví dụ Thực tế với 'Noisily'
-
"The children were playing noisily in the garden."
"Bọn trẻ đang chơi ồn ào trong vườn."
-
"He slammed the door noisily."
"Anh ta đóng sầm cửa một cách ồn ào."
-
"The party was going on noisily next door."
"Bữa tiệc đang diễn ra ồn ào ở nhà bên cạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Noisily'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: noisily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Noisily'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'noisily' diễn tả hành động được thực hiện với nhiều tiếng ồn. Nó nhấn mạnh vào sự ồn ào, náo nhiệt của hành động đó. So với các từ đồng nghĩa như 'loudly', 'noisily' thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn, gợi ý sự thiếu tế nhị hoặc gây phiền toái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Noisily'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the students are bored, they will behave noisily.
|
Nếu học sinh chán, chúng sẽ cư xử ồn ào. |
| Phủ định |
If you don't tell them to be quiet, they will noisily disrupt the class.
|
Nếu bạn không bảo chúng im lặng, chúng sẽ ồn ào làm gián đoạn lớp học. |
| Nghi vấn |
Will the baby cry noisily if he is hungry?
|
Em bé có khóc ầm ĩ nếu nó đói không? |