vigorously
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vigorously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách mạnh mẽ, hăng hái, đầy năng lượng; một cách đầy sinh lực.
Definition (English Meaning)
In a way that involves physical strength, effort, or energy; forcefully or energetically.
Ví dụ Thực tế với 'Vigorously'
-
"She vigorously defended her client in court."
"Cô ấy đã bảo vệ thân chủ của mình một cách mạnh mẽ tại tòa."
-
"He shook my hand vigorously."
"Anh ấy bắt tay tôi một cách mạnh mẽ."
-
"The economy is growing vigorously."
"Nền kinh tế đang tăng trưởng mạnh mẽ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vigorously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: vigorously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vigorously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'vigorously' thường được sử dụng để mô tả hành động được thực hiện với rất nhiều năng lượng, sự nhiệt tình và sức mạnh. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự quyết tâm và hiệu quả. So với 'energetically', 'vigorously' có thể nhấn mạnh hơn về sức mạnh thể chất hoặc sự quyết liệt. 'Forcefully' có thể đồng nghĩa, nhưng đôi khi mang nghĩa tiêu cực hơn, liên quan đến việc sử dụng sức mạnh để ép buộc hoặc áp đặt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vigorously'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She enjoys exercising vigorously every morning.
|
Cô ấy thích tập thể dục một cách mạnh mẽ vào mỗi buổi sáng. |
| Phủ định |
He doesn't mind dancing vigorously at the party.
|
Anh ấy không ngại nhảy một cách mạnh mẽ tại bữa tiệc. |
| Nghi vấn |
Do they appreciate cleaning vigorously after each project?
|
Họ có đánh giá cao việc dọn dẹp một cách mạnh mẽ sau mỗi dự án không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The garden was vigorously tilled by the farmer.
|
Khu vườn đã được người nông dân cày xới một cách mạnh mẽ. |
| Phủ định |
The floor was not vigorously scrubbed, so it remained dirty.
|
Sàn nhà đã không được chà rửa mạnh mẽ, vì vậy nó vẫn còn bẩn. |
| Nghi vấn |
Was the suspect vigorously questioned by the police?
|
Nghi phạm có bị cảnh sát thẩm vấn một cách mạnh mẽ không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She danced vigorously at the party.
|
Cô ấy đã nhảy rất nhiệt tình tại bữa tiệc. |
| Phủ định |
Didn't he protest vigorously against the new law?
|
Có phải anh ấy đã không phản đối mạnh mẽ luật mới hay không? |
| Nghi vấn |
Did the team train vigorously for the championship?
|
Đội có luyện tập hăng say cho chức vô địch không? |