(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chord
B2

chord

noun

Nghĩa tiếng Việt

hợp âm dây cung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chord'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm các nốt nhạc (thường là ba hoặc nhiều hơn) được phát ra cùng nhau, như một nền tảng của hòa âm.

Definition (English Meaning)

A group of (typically three or more) musical notes sounded together, as a basis of harmony.

Ví dụ Thực tế với 'Chord'

  • "He strummed a minor chord on the guitar."

    "Anh ấy gảy một hợp âm thứ trên cây guitar."

  • "The song features a beautiful chord progression."

    "Bài hát có một tiến trình hợp âm rất hay."

  • "The chord subtends an angle of 60 degrees at the center of the circle."

    "Dây cung chắn một góc 60 độ tại tâm của hình tròn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chord'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: chord
  • Verb: chord
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

melody(giai điệu)
rhythm(nhịp điệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Chord'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chord thường được sử dụng trong âm nhạc để tạo ra sự hài hòa và giai điệu. Nó có thể là hợp âm trưởng, hợp âm thứ, hoặc các loại hợp âm phức tạp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

in: used to indicate a key or musical arrangement. on: used to indicate where a chord is played.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chord'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He practiced to chord the song perfectly.
Anh ấy luyện tập để đệm đàn bài hát một cách hoàn hảo.
Phủ định
She chose not to chord along with the band during the rehearsal.
Cô ấy chọn không đệm đàn cùng ban nhạc trong buổi diễn tập.
Nghi vấn
Why did he decide to chord a different progression for the chorus?
Tại sao anh ấy quyết định đệm một tiến trình khác cho đoạn điệp khúc?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He played the chord beautifully.
Anh ấy chơi hợp âm rất hay.
Phủ định
They did not chord well together.
Họ không hòa âm tốt với nhau.
Nghi vấn
Did she chord the guitar correctly?
Cô ấy có chơi hợp âm guitar đúng không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to chord that song on the piano.
Cô ấy sẽ chơi hợp âm bài hát đó trên đàn piano.
Phủ định
They are not going to chord the guitars before the concert.
Họ sẽ không chỉnh hợp âm guitar trước buổi hòa nhạc.
Nghi vấn
Is he going to chord the melody for the new musical?
Anh ấy có định hòa âm giai điệu cho vở nhạc kịch mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)