(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ repeated
B1

repeated

adjective

Nghĩa tiếng Việt

lặp đi lặp lại nhiều lần tái diễn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Repeated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

được lặp lại, xảy ra hoặc được thực hiện nhiều lần

Definition (English Meaning)

having happened or been done many times

Ví dụ Thực tế với 'Repeated'

  • "She has made repeated attempts to contact him."

    "Cô ấy đã nhiều lần cố gắng liên lạc với anh ta."

  • "The repeated delays frustrated the customers."

    "Sự trì hoãn lặp đi lặp lại đã làm khách hàng thất vọng."

  • "There have been repeated violations of the ceasefire agreement."

    "Đã có những vi phạm lặp đi lặp lại thỏa thuận ngừng bắn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Repeated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Repeated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'repeated' chỉ một hành động, sự kiện, hoặc điều gì đó đã diễn ra nhiều lần. Nó nhấn mạnh sự tái diễn của một sự việc, đôi khi mang ý nghĩa nhàm chán hoặc không có gì mới. Nó khác với 'repetitive' ở chỗ 'repetitive' nhấn mạnh tính chất lặp đi lặp lại gây nhàm chán, trong khi 'repeated' đơn giản chỉ là đã xảy ra nhiều lần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Repeated'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student is repeatedly late to class.
Học sinh đó liên tục đi học muộn.
Phủ định
She does not give repeated warnings to her students.
Cô ấy không đưa ra những cảnh báo lặp đi lặp lại cho học sinh của mình.
Nghi vấn
Does he watch the repeated episodes of his favorite show?
Anh ấy có xem lại những tập phim lặp lại của chương trình yêu thích của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)