repeated
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Repeated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
được lặp lại, xảy ra hoặc được thực hiện nhiều lần
Definition (English Meaning)
having happened or been done many times
Ví dụ Thực tế với 'Repeated'
-
"She has made repeated attempts to contact him."
"Cô ấy đã nhiều lần cố gắng liên lạc với anh ta."
-
"The repeated delays frustrated the customers."
"Sự trì hoãn lặp đi lặp lại đã làm khách hàng thất vọng."
-
"There have been repeated violations of the ceasefire agreement."
"Đã có những vi phạm lặp đi lặp lại thỏa thuận ngừng bắn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Repeated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: repeated
- Adverb: repeatedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Repeated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'repeated' chỉ một hành động, sự kiện, hoặc điều gì đó đã diễn ra nhiều lần. Nó nhấn mạnh sự tái diễn của một sự việc, đôi khi mang ý nghĩa nhàm chán hoặc không có gì mới. Nó khác với 'repetitive' ở chỗ 'repetitive' nhấn mạnh tính chất lặp đi lặp lại gây nhàm chán, trong khi 'repeated' đơn giản chỉ là đã xảy ra nhiều lần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Repeated'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student is repeatedly late to class.
|
Học sinh đó liên tục đi học muộn. |
| Phủ định |
She does not give repeated warnings to her students.
|
Cô ấy không đưa ra những cảnh báo lặp đi lặp lại cho học sinh của mình. |
| Nghi vấn |
Does he watch the repeated episodes of his favorite show?
|
Anh ấy có xem lại những tập phim lặp lại của chương trình yêu thích của mình không? |