chronic toxicity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chronic toxicity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các tác động bất lợi xảy ra do tiếp xúc kéo dài hoặc lặp đi lặp lại với một chất độc hại.
Definition (English Meaning)
The adverse effects that occur as a result of prolonged or repeated exposure to a toxic substance.
Ví dụ Thực tế với 'Chronic toxicity'
-
"The chronic toxicity of lead can lead to neurological damage over time."
"Độc tính mãn tính của chì có thể dẫn đến tổn thương thần kinh theo thời gian."
-
"Studies have shown the chronic toxicity of pesticides to aquatic life."
"Các nghiên cứu đã chỉ ra độc tính mãn tính của thuốc trừ sâu đối với đời sống thủy sinh."
-
"Exposure to low levels of arsenic over many years can result in chronic toxicity."
"Tiếp xúc với nồng độ thấp của asen trong nhiều năm có thể dẫn đến độc tính mãn tính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chronic toxicity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: toxicity
- Adjective: chronic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chronic toxicity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với 'acute toxicity' (độc tính cấp tính) chỉ các tác động xảy ra ngay lập tức hoặc trong thời gian ngắn sau khi tiếp xúc, 'chronic toxicity' đề cập đến các ảnh hưởng tích lũy, có thể mất nhiều thời gian để biểu hiện và thường khó xác định nguyên nhân trực tiếp hơn. Cần phân biệt với 'subchronic toxicity' (độc tính bán trường diễn) - thường dùng trong các nghiên cứu kéo dài từ 1-3 tháng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Chronic toxicity of X' để chỉ độc tính mãn tính của chất X. 'Chronic toxicity to Y' để chỉ tác động độc tính mãn tính lên đối tượng Y (ví dụ: sinh vật).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chronic toxicity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.