cidr
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cidr'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Định tuyến Liên miền Không phân lớp; một phương pháp để phân bổ địa chỉ IP và định tuyến IP, được thiết kế để thay thế kiến trúc địa chỉ mạng theo lớp cũ. CIDR cải thiện hiệu quả của việc phân bổ địa chỉ và định tuyến bằng cách cho phép mặt nạ mạng con có độ dài thay đổi (VLSM).
Definition (English Meaning)
Classless Inter-Domain Routing; a method for allocating IP addresses and IP routing, designed to replace the older classful network addressing architecture. CIDR improves the efficiency of address allocation and routing by allowing for variable-length subnet masking (VLSM).
Ví dụ Thực tế với 'Cidr'
-
"The network administrator configured the router with a CIDR block of 10.0.0.0/16."
"Quản trị viên mạng đã cấu hình bộ định tuyến với một khối CIDR là 10.0.0.0/16."
-
"The company uses CIDR to manage its internal network addresses."
"Công ty sử dụng CIDR để quản lý địa chỉ mạng nội bộ của mình."
-
"Understanding CIDR notation is essential for network engineers."
"Hiểu ký hiệu CIDR là điều cần thiết cho các kỹ sư mạng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cidr'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cidr
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cidr'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
CIDR là một hệ thống biểu diễn địa chỉ mạng và mặt nạ mạng con bằng một chuỗi địa chỉ IP theo sau bởi dấu gạch chéo (/) và một số, biểu thị số lượng bit liên tiếp trong địa chỉ IP được sử dụng cho tiền tố mạng. Ví dụ: 192.168.1.0/24.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cidr'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.