(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subnet mask
B2

subnet mask

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mặt nạ mạng con lớp mạng con
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subnet mask'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một số 32-bit được dùng để che (mask) một địa chỉ IP, và chia địa chỉ IP đó thành địa chỉ mạng và địa chỉ máy chủ.

Definition (English Meaning)

A 32-bit number that masks an IP address, and divides the IP address into network address and host address.

Ví dụ Thực tế với 'Subnet mask'

  • "The subnet mask for this network is 255.255.255.0."

    "Subnet mask cho mạng này là 255.255.255.0."

  • "Incorrect subnet mask configuration can lead to network connectivity issues."

    "Cấu hình subnet mask không chính xác có thể dẫn đến các vấn đề về kết nối mạng."

  • "You can find your subnet mask in your network settings."

    "Bạn có thể tìm thấy subnet mask trong cài đặt mạng của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subnet mask'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: subnet mask
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

IP address(Địa chỉ IP)
network address(Địa chỉ mạng)
host address(Địa chỉ máy chủ)
CIDR(Định tuyến liên miền không phân lớp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Subnet mask'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Subnet mask đóng vai trò quan trọng trong việc định tuyến dữ liệu trong mạng TCP/IP. Nó xác định phần nào của địa chỉ IP là địa chỉ mạng và phần nào là địa chỉ máy chủ. Điều này cho phép các thiết bị trong mạng biết liệu một gói dữ liệu có nên được gửi trực tiếp đến một thiết bị khác trong cùng mạng con hay cần được gửi đến một router để được chuyển tiếp đến một mạng khác. Các subnet mask phổ biến bao gồm 255.255.255.0 (cho mạng lớp C), 255.255.0.0 (cho mạng lớp B), và 255.0.0.0 (cho mạng lớp A). Việc lựa chọn subnet mask phù hợp phụ thuộc vào kích thước mạng và số lượng thiết bị cần được hỗ trợ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Dùng 'for' để chỉ mục đích sử dụng của subnet mask. Ví dụ: 'This subnet mask is used for small networks'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subnet mask'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He configured the subnet mask himself.
Chính anh ấy đã tự cấu hình subnet mask.
Phủ định
They did not understand which subnet mask was theirs.
Họ không hiểu subnet mask nào là của họ.
Nghi vấn
Which subnet mask is most suitable for this network?
Subnet mask nào phù hợp nhất cho mạng này?
(Vị trí vocab_tab4_inline)