citizen participation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Citizen participation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tham gia chủ động của công dân vào quá trình đưa ra quyết định hoặc thực hiện các chương trình ảnh hưởng đến cộng đồng và cuộc sống của họ.
Definition (English Meaning)
The active involvement of citizens in making decisions or implementing programs that affect their communities and lives.
Ví dụ Thực tế với 'Citizen participation'
-
"Citizen participation is crucial for ensuring democratic governance."
"Sự tham gia của công dân là rất quan trọng để đảm bảo quản trị dân chủ."
-
"The city council encourages citizen participation in the planning process."
"Hội đồng thành phố khuyến khích sự tham gia của công dân vào quá trình lập kế hoạch."
-
"Effective citizen participation requires access to information and opportunities for dialogue."
"Sự tham gia hiệu quả của công dân đòi hỏi khả năng tiếp cận thông tin và cơ hội đối thoại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Citizen participation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: citizen participation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Citizen participation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một quá trình mà người dân có thể bày tỏ ý kiến, ảnh hưởng đến chính sách và tham gia vào các hoạt động cộng đồng. Nó nhấn mạnh quyền và trách nhiệm của người dân trong việc định hình xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được sử dụng để chỉ sự tham gia vào một hoạt động cụ thể (participation in decision-making). 'for' được sử dụng để chỉ mục đích của sự tham gia (participation for better governance). 'through' được sử dụng để chỉ phương tiện hoặc kênh thông qua đó sự tham gia diễn ra (participation through public forums).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Citizen participation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.