civilian casualties
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Civilian casualties'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thường dân bị thương hoặc thiệt mạng trong chiến tranh hoặc xung đột vũ trang.
Definition (English Meaning)
People who are not members of the armed forces and who are injured or killed in a war or armed conflict.
Ví dụ Thực tế với 'Civilian casualties'
-
"The bombing resulted in many civilian casualties."
"Vụ đánh bom đã gây ra nhiều thương vong cho thường dân."
-
"Reports of civilian casualties are increasing."
"Các báo cáo về thương vong dân sự đang gia tăng."
-
"The international community condemned the attacks that caused civilian casualties."
"Cộng đồng quốc tế lên án các cuộc tấn công gây ra thương vong dân sự."
Từ loại & Từ liên quan của 'Civilian casualties'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: casualties
- Adjective: civilian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Civilian casualties'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến những người không tham gia trực tiếp vào lực lượng vũ trang mà lại trở thành nạn nhân của chiến tranh. Nó nhấn mạnh đến sự mất mát và đau khổ của những người vô tội trong các cuộc xung đột. Khác với 'military casualties' (thương vong quân sự), 'civilian casualties' nhấn mạnh đến sự bảo vệ của thường dân theo luật pháp quốc tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'casualties of' (thương vong của): Mô tả những người là nạn nhân của một sự kiện cụ thể (ví dụ: chiến tranh, xung đột). 'casualties from' (thương vong từ): Chỉ ra nguyên nhân trực tiếp gây ra thương vong (ví dụ: bom, đạn). 'casualties in' (thương vong trong): Thường dùng để chỉ địa điểm hoặc phạm vi của thương vong (ví dụ: trong một thành phố, trong một cuộc xung đột).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Civilian casualties'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.