(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ civil
B2

civil

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

dân sự lịch sự nhã nhặn thuộc về dân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Civil'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến công dân bình thường và các mối quan tâm của họ, khác với các vấn đề quân sự hoặc tôn giáo.

Definition (English Meaning)

Relating to ordinary citizens and their concerns, as distinct from military or ecclesiastical matters.

Ví dụ Thực tế với 'Civil'

  • "The government is responsible for maintaining civil order."

    "Chính phủ có trách nhiệm duy trì trật tự dân sự."

  • "They were able to resolve their differences in a civil manner."

    "Họ đã có thể giải quyết những khác biệt của mình một cách lịch sự."

  • "The civil war had a devastating impact on the country."

    "Cuộc nội chiến đã có tác động tàn khốc đến đất nước."

  • "Civil engineers are responsible for designing and building infrastructure."

    "Kỹ sư xây dựng dân dụng chịu trách nhiệm thiết kế và xây dựng cơ sở hạ tầng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Civil'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

rude(thô lỗ)
impolite(bất lịch sự)
uncivil(vô lễ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Chính trị Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Civil'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'civil' trong nghĩa này thường dùng để phân biệt các hoạt động dân sự với các hoạt động thuộc về quân đội hoặc tôn giáo. Nó nhấn mạnh đến khía cạnh đời thường, liên quan đến cuộc sống của người dân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

Ví dụ: 'civil rights' (quyền dân sự), 'civil unrest' (bất ổn dân sự). 'Civil to' thường dùng để chỉ sự lịch sự, tôn trọng đối với ai đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Civil'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)