taxon
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Taxon'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đơn vị phân loại học ở bất kỳ cấp bậc nào, chẳng hạn như một loài, họ hoặc lớp.
Definition (English Meaning)
A taxonomic unit of any rank, such as a species, family, or class.
Ví dụ Thực tế với 'Taxon'
-
"The genus *Homo* is a taxon that includes modern humans and their extinct relatives."
"Chi *Homo* là một taxon bao gồm người hiện đại và các họ hàng đã tuyệt chủng của họ."
-
"Molecular data is increasingly used to define and revise taxa."
"Dữ liệu phân tử ngày càng được sử dụng để xác định và sửa đổi các taxon."
-
"The study examined the evolutionary relationships among different taxa of flowering plants."
"Nghiên cứu đã xem xét mối quan hệ tiến hóa giữa các taxon khác nhau của thực vật có hoa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Taxon'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: taxon
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Taxon'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'taxon' là một thuật ngữ chung được sử dụng trong sinh học để chỉ bất kỳ nhóm sinh vật nào được coi là một đơn vị trong phân loại học. Điều quan trọng là phải hiểu rằng một taxon không nhất thiết phải là một nhóm 'tự nhiên' hoặc tiến hóa; nó chỉ đơn giản là một nhóm được các nhà phân loại học công nhận và đặt tên. Phân tích phát sinh loài có thể làm sáng tỏ liệu một taxon có thực sự đại diện cho một nhánh tiến hóa hay không.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Taxon'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.