class warfare
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Class warfare'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự xung đột hoặc đối kháng giữa các giai cấp khác nhau trong một xã hội, phát sinh từ các vị trí kinh tế xã hội khác nhau hoặc các lợi ích xung đột.
Definition (English Meaning)
Conflict or antagonism between different classes in a society, resulting from differing socioeconomic positions or conflicting interests.
Ví dụ Thực tế với 'Class warfare'
-
"The politician was accused of inciting class warfare with his populist rhetoric."
"Chính trị gia bị cáo buộc kích động chiến tranh giai cấp bằng những lời lẽ dân túy của mình."
-
"Some argue that the widening gap between the rich and poor is a form of class warfare."
"Một số người cho rằng khoảng cách ngày càng lớn giữa người giàu và người nghèo là một hình thức chiến tranh giai cấp."
-
"The debate over taxation often reflects underlying tensions of class warfare."
"Cuộc tranh luận về thuế thường phản ánh những căng thẳng ngấm ngầm của chiến tranh giai cấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Class warfare'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: class warfare
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Class warfare'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các cuộc đấu tranh chính trị, kinh tế và xã hội, trong đó các nhóm người được xác định theo tầng lớp (ví dụ: tầng lớp lao động, tầng lớp trung lưu, tầng lớp thượng lưu) đối đầu nhau. Nó có thể bao gồm các hành động như đình công, biểu tình, vận động hành lang chính trị và thậm chí cả bạo lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in class warfare:** thường được dùng để nói về việc tham gia hoặc sự tồn tại trong cuộc chiến giai cấp (ví dụ: 'His policies resulted in class warfare').
* **of class warfare:** thường dùng để chỉ bản chất hoặc đặc điểm của cuộc chiến giai cấp (ví dụ: 'The rhetoric of class warfare').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Class warfare'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government doesn't address income inequality, class warfare will become inevitable.
|
Nếu chính phủ không giải quyết bất bình đẳng thu nhập, chiến tranh giai cấp sẽ trở nên không thể tránh khỏi. |
| Phủ định |
If we promote understanding and empathy, class warfare won't erupt in our society.
|
Nếu chúng ta thúc đẩy sự hiểu biết và đồng cảm, chiến tranh giai cấp sẽ không bùng nổ trong xã hội của chúng ta. |
| Nghi vấn |
Will class warfare intensify if economic disparities continue to widen?
|
Liệu chiến tranh giai cấp có gia tăng nếu sự khác biệt kinh tế tiếp tục nới rộng? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government is going to try to prevent class warfare through social programs.
|
Chính phủ sẽ cố gắng ngăn chặn chiến tranh giai cấp thông qua các chương trình xã hội. |
| Phủ định |
The politician is not going to incite class warfare to gain votes.
|
Chính trị gia sẽ không kích động chiến tranh giai cấp để giành phiếu bầu. |
| Nghi vấn |
Are they going to accuse the wealthy of starting class warfare?
|
Họ có định buộc tội giới giàu có khởi xướng chiến tranh giai cấp không? |