(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ class conflict
C1

class conflict

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xung đột giai cấp đấu tranh giai cấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Class conflict'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự xung đột về lợi ích giữa các tầng lớp xã hội khác nhau, đặc biệt là xung đột giữa giai cấp tư sản và giai cấp vô sản trong một xã hội tư bản.

Definition (English Meaning)

The conflict of interests between different social classes, particularly the conflict between the bourgeoisie and the proletariat in a capitalist society.

Ví dụ Thực tế với 'Class conflict'

  • "The rise of industrial capitalism led to increased class conflict."

    "Sự trỗi dậy của chủ nghĩa tư bản công nghiệp đã dẫn đến sự gia tăng xung đột giai cấp."

  • "The history of society is a history of class conflict."

    "Lịch sử xã hội là lịch sử của xung đột giai cấp."

  • "Increased economic inequality can exacerbate class conflict."

    "Sự gia tăng bất bình đẳng kinh tế có thể làm trầm trọng thêm xung đột giai cấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Class conflict'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: class conflict (luôn là danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

social harmony(hòa hợp xã hội)
social cohesion(sự gắn kết xã hội)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Kinh tế học Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Class conflict'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lý thuyết xã hội học và kinh tế học Mác-xít để mô tả một động lực cơ bản của lịch sử và xã hội. Nó nhấn mạnh sự bất bình đẳng về quyền lực và tài sản giữa các giai cấp và cách sự bất bình đẳng này dẫn đến căng thẳng và xung đột. Khác với 'social inequality' (bất bình đẳng xã hội) chỉ đơn thuần mô tả sự chênh lệch, 'class conflict' đi sâu vào sự đối kháng và tranh đấu giữa các giai cấp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* 'Class conflict of': Thường dùng để chỉ xung đột giai cấp của một đối tượng cụ thể (ví dụ: 'class conflict of the 20th century').
* 'Class conflict in': Thường dùng để chỉ xung đột giai cấp trong một bối cảnh cụ thể (ví dụ: 'class conflict in capitalist societies').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Class conflict'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)