class struggle
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Class struggle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đấu tranh giai cấp giữa những người lao động và giai cấp thống trị trong một xã hội tư bản, được xem là tất yếu dẫn đến cách mạng chính trị.
Definition (English Meaning)
The conflict of interests between the workers and the ruling class in a capitalist society, regarded as inevitably leading to political revolution.
Ví dụ Thực tế với 'Class struggle'
-
"Marx argued that class struggle was the driving force of history."
"Marx lập luận rằng đấu tranh giai cấp là động lực thúc đẩy lịch sử."
-
"The history of all hitherto existing society is the history of class struggles."
"Lịch sử của tất cả các xã hội đã từng tồn tại cho đến nay là lịch sử đấu tranh giai cấp."
-
"Some argue that class struggle is still relevant in contemporary society."
"Một số người cho rằng đấu tranh giai cấp vẫn còn phù hợp trong xã hội đương đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Class struggle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: class struggle (không đếm được)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Class struggle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'class struggle' thường được sử dụng trong bối cảnh của chủ nghĩa Marx và các hệ tư tưởng xã hội chủ nghĩa khác. Nó mô tả cuộc xung đột liên tục và cơ bản giữa các giai cấp xã hội có lợi ích kinh tế đối lập. Khái niệm này nhấn mạnh sự bất bình đẳng về quyền lực và tài sản, và cho rằng xung đột là động lực chính của sự thay đổi xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'the role *in* class struggle' (vai trò trong đấu tranh giai cấp); 'the theory *of* class struggle' (lý thuyết về đấu tranh giai cấp). Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ bản chất của cuộc đấu tranh, trong khi 'in' chỉ sự tham gia hoặc bối cảnh của nó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Class struggle'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The historian is going to analyze the class struggle in 19th-century Europe.
|
Nhà sử học sẽ phân tích cuộc đấu tranh giai cấp ở châu Âu thế kỷ 19. |
| Phủ định |
The government is not going to ignore the ongoing class struggle.
|
Chính phủ sẽ không phớt lờ cuộc đấu tranh giai cấp đang diễn ra. |
| Nghi vấn |
Are they going to address the issue of class struggle in their campaign?
|
Họ có định đề cập đến vấn đề đấu tranh giai cấp trong chiến dịch của mình không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By 2050, historians will have been studying the class struggle for centuries.
|
Đến năm 2050, các nhà sử học sẽ đã nghiên cứu đấu tranh giai cấp trong nhiều thế kỷ. |
| Phủ định |
The government won't have been ignoring the class struggle; they'll have been actively trying to mitigate its effects.
|
Chính phủ sẽ không phớt lờ đấu tranh giai cấp; họ sẽ tích cực cố gắng giảm thiểu tác động của nó. |
| Nghi vấn |
Will future societies have been experiencing class struggle as intensely as we do today?
|
Liệu các xã hội tương lai có trải qua đấu tranh giai cấp gay gắt như chúng ta ngày nay không? |