(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ romanticism
C1

romanticism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa lãng mạn phong trào lãng mạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Romanticism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phong trào trong nghệ thuật và văn học bắt nguồn từ cuối thế kỷ 18, nhấn mạnh vào cảm hứng, tính chủ quan và quyền tối cao của cá nhân.

Definition (English Meaning)

A movement in the arts and literature that originated in the late 18th century, emphasizing inspiration, subjectivity, and the primacy of the individual.

Ví dụ Thực tế với 'Romanticism'

  • "Romanticism influenced many artists and writers in the 19th century."

    "Chủ nghĩa lãng mạn đã ảnh hưởng đến nhiều nghệ sĩ và nhà văn vào thế kỷ 19."

  • "Romanticism emphasized emotion over reason."

    "Chủ nghĩa lãng mạn nhấn mạnh cảm xúc hơn lý trí."

  • "Wordsworth is a key figure in the Romantic movement."

    "Wordsworth là một nhân vật chủ chốt trong phong trào lãng mạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Romanticism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: romanticism
  • Adjective: romantic
  • Adverb: romantically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Gothic(Gothic (kiến trúc, văn học))
sublime(cao cả, tuyệt vời)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Nghệ thuật Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Romanticism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Romanticism là một phong trào phức tạp, phản ứng lại sự duy lý của thời kỳ Khai sáng. Nó đề cao cảm xúc, trí tưởng tượng, và vẻ đẹp của tự nhiên. Nó thường đối lập với chủ nghĩa cổ điển (classicism), vốn tập trung vào lý trí và trật tự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Romanticism *in* literature: Romanticism được thể hiện như thế nào trong văn học. Romanticism *of* the era: Romanticism là đặc trưng của thời đại đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Romanticism'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If people appreciate art, romanticism will continue to inspire future generations.
Nếu mọi người trân trọng nghệ thuật, chủ nghĩa lãng mạn sẽ tiếp tục truyền cảm hứng cho các thế hệ tương lai.
Phủ định
If she doesn't study Romantic literature, she won't understand the context of the play.
Nếu cô ấy không học văn học lãng mạn, cô ấy sẽ không hiểu bối cảnh của vở kịch.
Nghi vấn
Will society value individual expression if romanticism fades from cultural influence?
Liệu xã hội có coi trọng sự thể hiện cá nhân nếu chủ nghĩa lãng mạn phai nhạt khỏi ảnh hưởng văn hóa?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to study romanticism in Paris next year.
Cô ấy sẽ học chủ nghĩa lãng mạn ở Paris vào năm tới.
Phủ định
They are not going to embrace romantic ideals in their design.
Họ sẽ không chấp nhận những lý tưởng lãng mạn trong thiết kế của họ.
Nghi vấn
Are you going to approach this project romantically?
Bạn có định tiếp cận dự án này một cách lãng mạn không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had studied romanticism more deeply in college.
Tôi ước tôi đã nghiên cứu chủ nghĩa lãng mạn sâu sắc hơn ở trường đại học.
Phủ định
If only she hadn't approached the situation so romantically; perhaps the outcome would have been different.
Giá như cô ấy không tiếp cận tình huống một cách lãng mạn như vậy; có lẽ kết quả đã khác.
Nghi vấn
Do you wish that romanticism wasn't such a prominent theme in 19th-century literature?
Bạn có ước rằng chủ nghĩa lãng mạn không phải là một chủ đề nổi bật trong văn học thế kỷ 19 không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)