clatter
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clatter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiếng lạch cạch liên tục do các vật cứng va vào nhau.
Definition (English Meaning)
A continuous rattling sound as of hard objects striking each other.
Ví dụ Thực tế với 'Clatter'
-
"The clatter of dishes from the kitchen was deafening."
"Tiếng lạch cạch của bát đĩa từ nhà bếp thật chói tai."
-
"I could hear the clatter of cutlery as they set the table."
"Tôi có thể nghe thấy tiếng lạch cạch của dao dĩa khi họ bày bàn."
-
"Don't clatter the pots and pans; you'll wake the baby."
"Đừng làm ồn ào nồi niêu xoong chảo; con sẽ thức giấc đấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clatter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: clatter
- Verb: clatter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clatter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ những âm thanh ồn ào, hỗn tạp, liên tục của các vật thể cứng (ví dụ: bát đĩa, kim loại) va chạm. Khác với 'rattle' thường ám chỉ tiếng động đơn lẻ, 'clatter' nhấn mạnh vào sự liên tục và hỗn loạn của âm thanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Clatter of' dùng để chỉ nguồn gốc hoặc vật tạo ra tiếng lạch cạch.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clatter'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They heard the clatter of dishes from the kitchen.
|
Họ nghe thấy tiếng bát đĩa lách cách từ nhà bếp. |
| Phủ định |
It doesn't clatter when you close the door gently.
|
Nó không kêu lách cách khi bạn đóng cửa nhẹ nhàng. |
| Nghi vấn |
Did you hear the clatter of the construction site?
|
Bạn có nghe thấy tiếng ồn ào từ công trường xây dựng không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the dishes clattered loudly when he washed them.
|
Cô ấy nói rằng bát đĩa kêu lạch cạch rất to khi anh ấy rửa chúng. |
| Phủ định |
He told me that the old machine did not clatter as much as the new one.
|
Anh ấy nói với tôi rằng cái máy cũ không kêu lạch cạch nhiều như cái máy mới. |
| Nghi vấn |
She asked if the clatter from the construction site had kept me awake all night.
|
Cô ấy hỏi liệu tiếng ồn ào từ công trường xây dựng có khiến tôi mất ngủ cả đêm không. |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction workers will clatter the metal sheets all day tomorrow.
|
Những công nhân xây dựng sẽ gây ra tiếng ồn lớn từ những tấm kim loại cả ngày mai. |
| Phủ định |
She is not going to clatter the dishes while I'm trying to sleep.
|
Cô ấy sẽ không làm bát đĩa kêu loảng xoảng khi tôi đang cố gắng ngủ. |
| Nghi vấn |
Will the children clatter their toys after they finish playing?
|
Liệu bọn trẻ có gây ra tiếng ồn từ đồ chơi sau khi chơi xong không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction workers have been clattering with their tools all morning.
|
Các công nhân xây dựng đã tạo ra tiếng ồn lớn với các công cụ của họ cả buổi sáng. |
| Phủ định |
She hasn't been clattering the dishes so loudly recently.
|
Gần đây cô ấy không còn làm bát đĩa kêu loảng xoảng to đến vậy nữa. |
| Nghi vấn |
Have the children been clattering around upstairs?
|
Có phải bọn trẻ đang gây ồn ào ở trên lầu không? |