(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ clatter
B2

clatter

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tiếng lạch cạch ồn ào làm ồn ào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clatter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiếng lạch cạch liên tục do các vật cứng va vào nhau.

Definition (English Meaning)

A continuous rattling sound as of hard objects striking each other.

Ví dụ Thực tế với 'Clatter'

  • "The clatter of dishes from the kitchen was deafening."

    "Tiếng lạch cạch của bát đĩa từ nhà bếp thật chói tai."

  • "I could hear the clatter of cutlery as they set the table."

    "Tôi có thể nghe thấy tiếng lạch cạch của dao dĩa khi họ bày bàn."

  • "Don't clatter the pots and pans; you'll wake the baby."

    "Đừng làm ồn ào nồi niêu xoong chảo; con sẽ thức giấc đấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Clatter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: clatter
  • Verb: clatter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rattle(tiếng lách cách)
chatter(tiếng lách tách, tiếng kêu lanh canh)
clang(tiếng loảng xoảng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm thanh Mô tả

Ghi chú Cách dùng 'Clatter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ những âm thanh ồn ào, hỗn tạp, liên tục của các vật thể cứng (ví dụ: bát đĩa, kim loại) va chạm. Khác với 'rattle' thường ám chỉ tiếng động đơn lẻ, 'clatter' nhấn mạnh vào sự liên tục và hỗn loạn của âm thanh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Clatter of' dùng để chỉ nguồn gốc hoặc vật tạo ra tiếng lạch cạch.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Clatter'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They heard the clatter of dishes from the kitchen.
Họ nghe thấy tiếng bát đĩa lách cách từ nhà bếp.
Phủ định
It doesn't clatter when you close the door gently.
Nó không kêu lách cách khi bạn đóng cửa nhẹ nhàng.
Nghi vấn
Did you hear the clatter of the construction site?
Bạn có nghe thấy tiếng ồn ào từ công trường xây dựng không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the dishes clattered loudly when he washed them.
Cô ấy nói rằng bát đĩa kêu lạch cạch rất to khi anh ấy rửa chúng.
Phủ định
He told me that the old machine did not clatter as much as the new one.
Anh ấy nói với tôi rằng cái máy cũ không kêu lạch cạch nhiều như cái máy mới.
Nghi vấn
She asked if the clatter from the construction site had kept me awake all night.
Cô ấy hỏi liệu tiếng ồn ào từ công trường xây dựng có khiến tôi mất ngủ cả đêm không.

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction workers will clatter the metal sheets all day tomorrow.
Những công nhân xây dựng sẽ gây ra tiếng ồn lớn từ những tấm kim loại cả ngày mai.
Phủ định
She is not going to clatter the dishes while I'm trying to sleep.
Cô ấy sẽ không làm bát đĩa kêu loảng xoảng khi tôi đang cố gắng ngủ.
Nghi vấn
Will the children clatter their toys after they finish playing?
Liệu bọn trẻ có gây ra tiếng ồn từ đồ chơi sau khi chơi xong không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction workers have been clattering with their tools all morning.
Các công nhân xây dựng đã tạo ra tiếng ồn lớn với các công cụ của họ cả buổi sáng.
Phủ định
She hasn't been clattering the dishes so loudly recently.
Gần đây cô ấy không còn làm bát đĩa kêu loảng xoảng to đến vậy nữa.
Nghi vấn
Have the children been clattering around upstairs?
Có phải bọn trẻ đang gây ồn ào ở trên lầu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)