(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rattling
B2

rattling

adjective

Nghĩa tiếng Việt

kêu lạch cạch kêu lộp cộp rung làm ồn ào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rattling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tạo ra hoặc gây ra một loạt tiếng động gõ ngắn, sắc lẹm một cách nhanh chóng.

Definition (English Meaning)

Making or causing a rapid succession of short, sharp knocking sounds.

Ví dụ Thực tế với 'Rattling'

  • "The old car had a rattling engine."

    "Chiếc xe cũ có động cơ kêu lạch cạch."

  • "I could hear the rattling of the train as it approached."

    "Tôi có thể nghe thấy tiếng ồn ào của tàu khi nó đến gần."

  • "The wind was rattling the windows."

    "Gió làm rung các cửa sổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rattling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rattling (hiếm)
  • Verb: rattle (V-ing)
  • Adjective: rattling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

shaking(rung lắc)
vibrating(rung động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Rattling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'rattling' thường mô tả âm thanh lặp đi lặp lại, không liên tục, có thể do vật gì đó lỏng lẻo rung lắc. So sánh với 'clattering', có thể chỉ âm thanh lớn hơn và hỗn loạn hơn; hoặc 'clanking', thường chỉ âm thanh kim loại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rattling'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old truck moved rattling down the street.
Chiếc xe tải cũ di chuyển một cách ồn ào xuống phố.
Phủ định
The machine isn't rattling loudly; it's running smoothly.
Máy không kêu ồn ào; nó đang chạy trơn tru.
Nghi vấn
Is the window rattling persistently because of the wind?
Cửa sổ có kêu liên tục vì gió không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old car was rattling down the street.
Chiếc xe cũ kêu lạch cạch trên phố.
Phủ định
The windows weren't rattling despite the strong wind.
Các cửa sổ không kêu lạch cạch mặc dù gió mạnh.
Nghi vấn
Is the noise you hear rattling from the pipes?
Tiếng ồn bạn nghe có phải là tiếng kêu lạch cạch từ đường ống không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)