clattering
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clattering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tạo ra hoặc có đặc điểm là âm thanh lớn, lạch cạch.
Definition (English Meaning)
Making or characterized by a loud, rattling sound.
Ví dụ Thực tế với 'Clattering'
-
"The clattering dishes woke everyone up."
"Tiếng bát đĩa lạch cạch đánh thức mọi người."
-
"The clattering noise of the train startled the birds."
"Tiếng ồn lạch cạch của tàu hỏa làm giật mình những con chim."
-
"Clattering down the stairs, she almost tripped."
"Chạy lạch cạch xuống cầu thang, cô ấy suýt vấp ngã."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clattering'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clattering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'clattering' mô tả một vật hoặc hành động tạo ra âm thanh lớn, hỗn tạp, thường là do các vật cứng va chạm vào nhau. Nó thường được dùng để miêu tả âm thanh khó chịu, ồn ào. Khác với 'noisy' (ồn ào) vốn chỉ mức độ lớn của âm thanh, 'clattering' tập trung vào bản chất của âm thanh: lạch cạch, kêu vang.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clattering'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.