(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ quiet
A2

quiet

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

yên tĩnh lặng lẽ trầm lặng im lặng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quiet'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ít hoặc không gây ra tiếng ồn.

Definition (English Meaning)

Making little or no noise.

Ví dụ Thực tế với 'Quiet'

  • "Please be quiet; I'm trying to concentrate."

    "Làm ơn giữ im lặng; tôi đang cố gắng tập trung."

  • "The library is a quiet place to study."

    "Thư viện là một nơi yên tĩnh để học tập."

  • "He's a quiet man who doesn't say much."

    "Anh ấy là một người đàn ông trầm lặng, không nói nhiều."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Quiet'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Quiet'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Quiet" thường được dùng để mô tả một trạng thái yên tĩnh, không ồn ào. Nó có thể chỉ sự vắng tiếng ồn tạm thời hoặc một đặc tính vốn có của một nơi hoặc người. So với "silent", "quiet" mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, không nhất thiết phải hoàn toàn không có âm thanh. "Silent" thường mang ý nghĩa trang trọng hơn hoặc nhấn mạnh sự vắng lặng tuyệt đối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

"in" được sử dụng để chỉ nơi chốn mà sự yên tĩnh đang diễn ra, ví dụ: "It's quiet in here."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Quiet'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)