noise
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Noise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Âm thanh, đặc biệt là âm thanh lớn hoặc khó chịu.
Definition (English Meaning)
A sound, especially one that is loud or unpleasant.
Ví dụ Thực tế với 'Noise'
-
"The noise from the street kept me awake."
"Tiếng ồn từ đường phố khiến tôi không ngủ được."
-
"I can't hear you over the noise."
"Tôi không thể nghe thấy bạn vì tiếng ồn."
-
"The car engine is making a strange noise."
"Động cơ xe hơi đang tạo ra một tiếng ồn lạ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Noise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Noise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'noise' thường được dùng để chỉ những âm thanh không mong muốn, gây ồn ào hoặc làm phiền. Khác với 'sound' là một từ chung chung hơn, chỉ đơn thuần là âm thanh. 'Noise' mang ý nghĩa tiêu cực hơn. Ví dụ, tiếng nhạc lớn phát ra từ nhà hàng xóm sẽ được coi là 'noise', còn tiếng chim hót trong rừng sẽ được coi là 'sound'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'above' thường được sử dụng để chỉ mức độ tiếng ồn vượt quá một giới hạn nào đó. Ví dụ: 'Noise levels above 85 decibels can damage hearing'. 'from' chỉ nguồn gốc của tiếng ồn. Ví dụ: 'The noise from the construction site was deafening'. 'of' thường được dùng để chỉ loại tiếng ồn. Ví dụ: 'the noise of traffic'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Noise'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.