clayey
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clayey'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chứa đất sét hoặc giống đất sét; có nhiều đất sét.
Definition (English Meaning)
Containing or resembling clay.
Ví dụ Thực tế với 'Clayey'
-
"The soil in this area is very clayey, making it difficult to grow certain plants."
"Đất ở khu vực này rất nhiều sét, gây khó khăn cho việc trồng một số loại cây."
-
"The clayey soil cracked during the drought."
"Đất sét nứt nẻ trong suốt đợt hạn hán."
-
"Pottery is often made from clayey materials."
"Đồ gốm thường được làm từ vật liệu có chứa đất sét."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clayey'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: clayey
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clayey'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "clayey" thường được dùng để mô tả đất hoặc vật liệu có đặc tính tương tự như đất sét. Nó nhấn mạnh đến thành phần hoặc kết cấu của vật liệu, chỉ ra rằng nó có độ dẻo, khả năng giữ nước cao và có thể bị nứt khi khô.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The soil is clayey in texture' (Đất có kết cấu nhiều sét). 'The soil is clayey with a high water retention' (Đất nhiều sét với khả năng giữ nước cao). Giới từ 'in' thường dùng để chỉ tính chất hoặc đặc điểm, còn 'with' chỉ sự kết hợp của đất sét với một đặc tính khác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clayey'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the soil weren't so clayey, the plants would grow much faster.
|
Nếu đất không quá nhiều sét, cây cối sẽ phát triển nhanh hơn nhiều. |
| Phủ định |
If the artist didn't use such clayey soil, the sculpture wouldn't crack so easily.
|
Nếu nghệ sĩ không sử dụng loại đất sét như vậy, tác phẩm điêu khắc sẽ không bị nứt dễ dàng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the foundation be more stable if the ground weren't so clayey?
|
Liệu nền móng có vững chắc hơn nếu mặt đất không quá nhiều sét? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The garden soil is clayey, making it difficult to drain.
|
Đất vườn có nhiều đất sét, gây khó khăn cho việc thoát nước. |
| Phủ định |
This pottery is not clayey enough to be fired at high temperatures.
|
Đồ gốm này không đủ đất sét để nung ở nhiệt độ cao. |
| Nghi vấn |
Why is the texture of this mud so clayey?
|
Tại sao kết cấu của bùn này lại nhiều đất sét như vậy? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The potter had carefully selected the clayey soil before starting his work.
|
Người thợ gốm đã cẩn thận chọn loại đất sét trước khi bắt đầu công việc của mình. |
| Phủ định |
They had not realized how clayey the ground was until after the heavy rain.
|
Họ đã không nhận ra mặt đất nhiều sét như thế nào cho đến sau cơn mưa lớn. |
| Nghi vấn |
Had the farmer known the field was so clayey, he would have used different equipment?
|
Nếu người nông dân biết cánh đồng nhiều sét như vậy, liệu anh ta có sử dụng thiết bị khác không? |