cleat
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cleat'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dải gỗ hoặc kim loại được gắn vào một vật gì đó để gia cố hoặc hỗ trợ.
Definition (English Meaning)
A strip of wood or metal fixed to something to strengthen it or give support.
Ví dụ Thực tế với 'Cleat'
-
"The sailor tied the rope to the cleat."
"Người thủy thủ buộc dây vào cọc neo."
-
"The climber used cleats to scale the wall."
"Người leo núi đã sử dụng các mấu bám để leo lên bức tường."
-
"The boat was moored to a cleat on the dock."
"Chiếc thuyền đã được neo vào một cọc neo trên bến tàu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cleat'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cleat
- Verb: cleat
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cleat'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong lĩnh vực xây dựng và hàng hải, cleat thường dùng để chỉ những vật dụng có chức năng cố định, tăng cường độ chắc chắn. Ví dụ, trên thuyền, cleat dùng để buộc dây neo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cleat'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.