(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cleat
B1

cleat

noun

Nghĩa tiếng Việt

cọc neo mấu bám giày đinh đinh giày
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cleat'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dải gỗ hoặc kim loại được gắn vào một vật gì đó để gia cố hoặc hỗ trợ.

Definition (English Meaning)

A strip of wood or metal fixed to something to strengthen it or give support.

Ví dụ Thực tế với 'Cleat'

  • "The sailor tied the rope to the cleat."

    "Người thủy thủ buộc dây vào cọc neo."

  • "The climber used cleats to scale the wall."

    "Người leo núi đã sử dụng các mấu bám để leo lên bức tường."

  • "The boat was moored to a cleat on the dock."

    "Chiếc thuyền đã được neo vào một cọc neo trên bến tàu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cleat'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cleat
  • Verb: cleat
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Hàng hải Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Cleat'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong lĩnh vực xây dựng và hàng hải, cleat thường dùng để chỉ những vật dụng có chức năng cố định, tăng cường độ chắc chắn. Ví dụ, trên thuyền, cleat dùng để buộc dây neo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cleat'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)